Bài viết Nghĩa của từ : yesterday | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Tử Vi thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer tìm hiểu Nghĩa của từ : yesterday
| Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang
xem nội dung về : “Nghĩa của từ :
yesterday
Đánh giá về Nghĩa của từ : yesterday | Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: yesterday
Best translation match:
yesterday | * phó từ & danh từ- hôm qua=yesterday morning+ sáng hôm sau=the day before yesterday+ hôm kia=yesterday week+ tám hôm trước |
Probably related with:
yesterday | bây ; chuyện hôm nọ ; chuyện hôm qua ; chuyện đêm qua ; cánh cổng ngày hôm qua ; còn hôm qua ; của hôm qua ; của ngày hôm qua ; hu ̉ y ; hôm kia ; hôm qua của ; hôm qua mà ; hôm qua rồi mà ; hôm qua rồi ; hôm qua thì ; hôm qua va ; hôm qua va ̀ ; hôm qua xong ; hôm qua ; hôm qua được ; hôm wa ; hồi hôm qua ; khứ ; là hôm qua ; mới chỉ xảy ra ngày hôm qua ; mới hôm qua ; mới ngày hôm qua ; nga ̀ y hôm qua ; nghỉ hôm qua ; ngày hôm qua của ; ngày hôm qua ; ngày hôm ta ; ngày hôm ; ngày mà ; này ngày hôm qua ; qua ; ra đi hôm qua ; thì là hôm qua ; thụ bao nhiêu ; tối qua ; tối qua đúng ; tờ báo ngày hôm qua ; từ hôm qua ; và hôm qua ; vào hôm qua ; vào ngày hôm qua ; đi hôm qua ; đây ; đêm qua ; |
yesterday | bây ; chuyện hôm nọ ; chuyện hôm qua ; chuyện đêm qua ; cánh cổng ngày hôm qua ; còn hôm qua ; của hôm qua ; của ngày hôm qua ; hôm kia ; hôm qua của ; hôm qua mà ; hôm qua rồi mà ; hôm qua rồi ; hôm qua thì ; hôm qua va ; hôm qua va ̀ ; hôm qua xong ; hôm qua ; hôm qua được ; hôm wa ; hôm ; hồi hôm qua ; khứ ; là hôm qua ; mới hôm qua ; mới ngày hôm qua ; n hôm qua ; nga ̀ y hôm qua ; nghỉ hôm qua ; ngày hôm qua của ; ngày hôm qua ; ngày hôm ta ; ngày hôm ; ngày mà ; này ngày hôm qua ; qua ; ra đi hôm qua ; thì là hôm qua ; thụ bao nhiêu ; tối qua ; tối qua đúng ; tờ báo ngày hôm qua ; từ hôm qua ; và hôm qua ; vào hôm qua ; vào ngày hôm qua ; đi hôm qua ; đây ; đêm qua ; ̣ n hôm qua ; ốc ; |
May related with:
yesterday | * phó từ & danh từ- hôm qua=yesterday morning+ sáng hôm sau=the day before yesterday+ hôm kia=yesterday week+ tám hôm trước |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể dùng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về yesterday dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê yesterday dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết yesterday dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết yesterday dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết yesterday dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về yesterday dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về yesterday dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm dữ liệu, về yesterday dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm thông tin về yesterday dịch ra tiếng việt là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
Hermoso nunca pasará hermosa por siempre 💗