Bài viết Nghĩa của từ Voice – Từ điển Anh
thuộc chủ đề về Tâm
Linh thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer
tìm hiểu Nghĩa của từ Voice – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Nghĩa của từ
Voice – Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Voice – Từ điển Anh
Xem nhanh
#dichtienganh #googledich #duchuymobile
Link: https://www.duchuymobile.com/thu-thuat
👆👆👆 Nếu thấy clip hay các bạn đừng ngần bạn bấm LIKE và nhớ SUBSCRIBE kênh Youtube của Đức Huy Mobile, BẤM CHUÔNG để không bỏ lỡ bất kì video nào nhé ✌
► SUBSCRIBE CHANNEL: http://popsww.com/DucHuyMobile
==============
✌️FOLLOW ĐỨC HUY MOBILE BẠN NHÉ ✌️
✨ WEBSITE: https://www.duchuymobile.com
✨ FANPAGE: https://www.facebook.com/duchuymobilecom
✨ GROUP: https://www.facebook.com/groups/duchuymobilecom
Showroom: 187A Đường 3/2, P.11, Q.10, TP.HCM
(Đối diện nhà hát Hoà Bình)
Tổng đài hỗ trợ (tư vấn miễn phí)
Bán hàng: (8:30 - 22:00) 0962.85.85.85 - 0963.48.48.48
Kỹ thuật: (8:30 - 22:00) 0984.521.521
Khiếu nại: (8:30 - 22:00) 0904.620.620
Xem thêm video cùng chủ đề : Mẹo dịch MỌI NGÔN NGỮ sang TIẾNG VIỆT CỰC HAY bằng camera điện thoại
Mô tả video
Dịch tiếng anh bằng camera, bạn có thể dịch ngôn ngữ ngay trên camera của Google Dịch mà không cần phải chụp ảnh lại.nn#dichtienganh #googledich #duchuymobilennLink: https://www.duchuymobile.com/thu-thuatnn👆👆👆 Nếu thấy clip hay các bạn đừng ngần bạn bấm LIKE và nhớ SUBSCRIBE kênh Youtube của Đức Huy Mobile, BẤM CHUÔNG để không bỏ lỡ bất kì video nào nhé ✌ nn► SUBSCRIBE CHANNEL: http://popsww.com/DucHuyMobilenn==============nn✌️FOLLOW ĐỨC HUY MOBILE BẠN NHÉ ✌️n✨ WEBSITE: https://www.duchuymobile.comn✨ FANPAGE: https://www.facebook.com/duchuymobilecomn✨ GROUP: https://www.facebook.com/groups/duchuymobilecomnnShowroom: 187A Đường 3/2, P.11, Q.10, TP.HCMn(Đối diện nhà hát Hoà Bình)nnTổng đài hỗ trợ (tư vấn miễn phí)nBán hàng: (8:30 – 22:00) 0962.85.85.85 – 0963.48.48.48nKỹ thuật: (8:30 – 22:00) 0984.521.521nKhiếu nại: (8:30 – 22:00) 0904.620.620
/vɔis/

✅ Mọi người cũng xem : viên nghệ osala bán ở đâu
Thông dụng

Danh từ

✅ Mọi người cũng xem : div là phép toán gì
Tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng

- in a loud voice
- nói to
- in a low voice
- nói khẽ
- a sweet voice
- giọng êm ái
- to lift up one’s voice
- lên tiếng, cất tiếng nói
- to raise one’s voice
- cất cao tiếng, nói to lên
✅ Mọi người cũng xem : bệnh viện tai mũi họng trung ương ở đâu
(nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực

- the voice of conscience
- tiếng nói (gọi) của lương tâm
Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu

- to have a voice in the matter
- có tiếng nói về vấn đề đó
- with one voice
- đồng thanh, nhất trí
- to listen to the voice of a friend
- nghe lời bạn
✅ Mọi người cũng xem : ngày trùng tu là ngày gì
(ngôn ngữ học) âm rung
(ngôn ngữ học) dạng, thể (bị động, chủ động..)

- passive voice
- dạng bị động
✅ Mọi người cũng xem : hóa trị là gì
Ngoại động từ

✅ Mọi người cũng xem : nhân tế bào là gì
Bày tỏ, nói lên (những tình cảm..)
- to voice the feelings of the crowd
- nói lên cảm nghĩ của quần chúng
(ngôn ngữ học) phát thành âm kêu

- to voice a consonant
- phát một phụ âm thành âm kêu
Cấu trúc từ

at the top of one’s voice

- to bao nhiêu tốt bấy nhiêu
✅ Mọi người cũng xem : người không có đạo đức là gì
give voice to something

- biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
Hình Thái Từ

- Ved : Voiced
- Ving: Voicing
✅ Mọi người cũng xem : thức ăn của cú mèo là gì
Chuyên ngành

✅ Mọi người cũng xem : miễn dịch tự nhiên là gì
Toán & tin

✅ Mọi người cũng xem : hợp chất vô cơ là gì
giọng nói

tiếng nói, âm thanh

✅ Mọi người cũng xem : học thuyết là gì
Kỹ thuật chung

âm thanh

- data above voice (DAV)
- truyền dữ liệu siêu âm thanh
- data under voice
- dữ liệu âm thanh
- DAV (dataabove voice)
- dữ liệu siêu âm thanh
- voice channel
- kênh âm thanh
- voice coil
- cuộn dây âm thanh
- voice compression
- nén âm thanh
- voice network
- mạng âm thanh
✅ Mọi người cũng xem : hệ thống máy tính là gì
tiếng

- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Automatic Voice Recognition (AVR)
- nhận biết tiếng nói tự động
- cavernous voice
- tiếng thổi hang
- Computer and Interactive Voice Response (CIVR)
- máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác
- data above voice
- dữ liệu trên tiếng nói
- data under voice
- dữ liệu dưới tiếng nói
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu cùng lúc ấy kiểu số
- G.711 – Pulse code modulation of voice frequencies ITU Recommendation (G.711)
- Khuyến nghị G.711 của ITU về điểm xung mã các tần số tiếng nói
- linear digital voice scrambler
- bộ nhiễu số loại tiếng nói
- narrow-band voice modulation
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- NBVM (narrowband voice modulation)
- điều biến tiếng nói dải hẹp
- PCVD (pulsecode voice data)
- dữ liệu tiếng mã xung
- pulse code voice data (PCVD)
- dữ liệu tiếng mã xung
- recorded voice announcement
- sự phát tiếng nói đã thu
- recorded voice announcement unit
- thiết bị phát tiếng nói đã thu
- RVA (recordedvoice announcement)
- sự phát tiếng nói đã thu
- secure voice
- tiếng an toàn
- Signalling Voice Channel (SVC)
- kênh báo hiệu tiếng nói
- Speaker independent voice recognition (SIVR)
- nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói
- VAB (voiceanswer-back)
- trả lời bằng tiếng nói
- VDE (voicedata entry)
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- VF (voicefrequency)
- tần số tiếng nói
- VID (voiceinput device)
- thiết bị nhận tiếng nói
- vocoder (voicecoder)
- bộ mã hóa tiếng nói
- VOD (voice-output device)
- thiết bị xuất tiếng nói
- Voice and Telephony Over ATM (VTOA)
- Tiếng nói và truyền thoại qua ATM
- voice answer back (VAB)
- trả lời bằng tiếng nói
- voice band
- dải tiếng nói
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice channel
- kênh tiếng
- voice channel
- kênh tiếng nói
- voice chip
- vi mạch tiếng nói
- voice code
- mã tiếng nói
- voice coder
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice coder (vocoder)
- bộ mã hóa tiếng nói
- voice communication
- thông tin bằng tiếng nói
- voice communication
- truyền thông tiếng nói
- voice compression
- nén tiếng
- voice data entry
- nhập tiếng nói
- voice data entry
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice detector
- bộ dò tiếng nói
- voice encoding
- mã hóa tiếng nói
- voice frequency
- tần số tiếng nói
- voice frequency (VF)
- tần số tiếng nói
- voice frequency band
- dải tần số tiếng nói
- voice level
- mức tiếng nói
- voice level test
- sự thử mức tiếng nói
- voice mail
- thư tiếng nói
- voice mailbox
- hộp thư có tiếng nói
- voice mailbox
- hộp thư tiếng nói
- voice message
- thông báo tiếng nói
- voice message
- thông điệp tiếng nói
- voice network
- mạng tiếng nói
- voice output
- đầu ra tiếng nói
- voice processing
- sự xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- công nghệ xử lý tiếng nói
- voice processing technology
- kỹ thuật xử lý tiếng nói
- voice recognition
- nhận dạng tiếng nói
- voice recognition device (VRD)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- voice recognition technology
- công nghệ nhận dạng tiếng nói
- voice recognition technology
- kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
- voice recorder
- máy ghi tiếng nói
- voice response
- phục vụ tiếng nói
- voice response
- trả lời bằng tiếng nói
- voice synthesis
- tổng hợp tiếng nói
- voice synthesizer
- bộ tổng hợp tiếng nói
- voice synthesizer
- đơn vị tiếng nói
- voice track
- rãnh tiếng nói
- voice transmission
- sự truyền tiếng nói
- voice-band
- dải tần tiếng nói
- voice-output device (VOD)
- thiết bị xuất tiếng nói
- voice-recognition unit
- bộ nhận biết tiếng nói
- voice/data packet switch
- sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu
- VRD (voice-recognition device)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- VRU (voiceresponse unit)
- bộ đáp ứng tiếng nói
- VU (voiceunit)
- đơn vị tiếng nói
✅ Mọi người cũng xem : custard apple là quả gì
Các từ liên quan

✅ Mọi người cũng xem : mua nhớt chính hãng ở đâu
Từ đồng nghĩa

noun

- articulation , call , cry , delivery , exclamation , inflection , intonation , modulation , murmur , mutter , roar , shout , song , sound , speech , statement , tone , tongue , utterance , vent , vocalization , vociferation , words , yell , approval , choice , decision , expression , option , part , participation , preference , representation , right of free speech , say , say-so , suffrage , view , vote , vox populi , will , wish , singer , songster , songcăng thẳng , verbalization
✅ Mọi người cũng xem : swing là gì trong điều hòa
verb

- air , announce , articulate , assert , come out with * , cry , declare , deliver , divulge , emphasize , enunciate , give expression , give utterance , inflect , intonate , modulate , present , proclaim , pronounce , put , recount , say , sound , speak , talk , tell , utter , vent , verbalize , vocalize , communicate , convey , express , state , alto , baritone , bass , choice , expression , language , mouth , opinion , phrase , soprano , speech , tenor , tone , tongue , utterance , vote , wish
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Voice »
tác giả

Admin, Ngọc, ho luan, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về voice dịch tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê voice dịch tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết voice dịch tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết voice dịch tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết voice dịch tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về voice dịch tiếng việt là gì
Các hình ảnh về voice dịch tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm dữ liệu, về voice dịch tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo nội dung chi tiết về voice dịch tiếng việt là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến