Bài viết Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vi
Khuẩn thuộc chủ đề về Tâm
Linh thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://buyer.com.vn/hoi-dap/ tìm hiểu
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vi Khuẩn trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài : “Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về
Vi Khuẩn”
Đánh giá về Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Vi Khuẩn
Xem nhanh
Khóa Học IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Tới Band 7+ Tại LangGo:
➤ https://bit.ly/KhoaHocIELTSOnlineLangGo
IELTS Speaking: 10 giới thiệu bản thân trong phòng thi IELTS speaking - IELTS LangGo
➤ Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu: https://bit.ly/LoTrinhHocIELTS
#Luyện_thi_IELTS #IELTS_cho_người_mới_bắt_đầu #Luyện_thi_IELTS_online
☎️: bình luận số điện thoại để được tư vấn trực tiếp.
Bạn hứng thú với với các môn khoa học đặc biệt về sinh học và các loài vi khuẩn. Bạn thắc mắc không biết các loài vi khuẩn tương đương cấu tạo của chúng tiếng anh là gì. Hãy cùng tìm ra câu trả lời qua bài tổng hợp từ vựng tiếng anh về vi khuẩn dưới đây nha!
1. Từ vựng tiếng anh về vi khuẩn

Hình ảnh minh họa về vi khuẩn
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Bacteria/ germ (n) | Vi khuẩn hay vi trùng |
Bacteriology (n) | Ngành vi khuẩn học |
Microbe (n) | Bệnh khuẩn |
Incubate(v) | Ủ bệnh, nuôi cấy vi khuẩn |
Archaea (n) | Cổ khuẩn hay vi khuẩn cổ |
Eubacteria (n) | Vi khuẩn chính thức |
Bacterial gliding (v) | Trượt ( hành động di chuyển của vi khuẩn) |
Buoyancy (n) | Sức nổi |
Organelle (n) | Sào quan |
Mitochondrial (n) | Ti thể |
Endosymbiotic (n) | Nội cộng sinh |
Bacteria contamination (n) | Sự nhiễm vi khuẩn |
Bacteria propagation tank | Bể nhân giống các loại vi khuẩn |
Bacteria growing station | Buồng nuôi cấy các loại vi khuẩn (men giống tinh khiết) |
Para-immunity (n) | Bàng miễn dịch vi khuẩn |
Biofilter (n) | Máy có khả năng lọc vi sinh |
Bacterial allergen | Bị dị ứng với nguyên vi khuẩn |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: CÁC LOẠI VI KHUẨN
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Vibrio | Vi khuẩn phẩy |
Virology | Siêu vi khuẩn học |
Bacillus bacteria | Trực khuẩn gram dương |
Bacterium | Trực khuẩn gram âm |
Animalcule | Vi động vật |
Aseptic bacteria | Vi trùng vô khuẩn |
Thermopile bacteria | Vi khuẩn ưa nhiệt |
Escherichia coli | Vi khuẩn sống trong cơ thể người và động vật như bò và dê |
Spirillum bacteria | Xoắn khuẩn |
Cyanobacteria bacteria | Vi khuẩn lam |
aroma-forming bacteria | Vi khuẩn tạo mùi hương |
Heterotroph bacteria | Vi khuẩn dị dưỡng |
Autotroph bacteria | Vi khuẩn tự dưỡng |
Chemotroph bacteria | Vi khuẩn hóa dưỡng |
Phototrophic bacteria | Vi khuẩn quang dưỡng |
Lithotroph bacteria | Vi khuẩn vô cơ dưỡng |
Organotroph bacteria | Vi khuẩn hữu cơ dưỡng |
Aerobe bacteria | Vi khuẩn hiếu khí |
Anaerobe bacteria | Vi khuẩn kị khí |
Facultative anaerobe bacteria | Vi khuẩn kị khí tùy ý |
Aerotolerant bacteria | Vi khuẩn chịu oxi |
Extremophile bacteria | Vi khuẩn chịu cực hạn |
Halophilic bacteria | Vi khuẩn chịu mặn |
Acidophilic bacteria | Vi khuẩn chịu axit ( sống trong môi trường axit) |
Alkaliphilic bacteria | Vi khuẩn chịu kiềm ( sống trong môi trường kiềm) |
Psychrophile bacteria | Vi khuẩn chịu hàn ( sống trong các băng hà) |
Heterofermentative bacteria | Vi khuẩn lên men hỗn hợp |
Heterofermentative bacteria | Vi khuẩn lên men không đồng nhất |
Homofermentative bacteria | Vi khuẩn lên men đồng nhất |
Homofermentative bacteria | Vi khuẩn lên men thuần nhất |
Inimical bacteria | Vi khuẩn gây hại |
Lactic acid bacteria | Vi khuẩn lactic |
Legume bacteria | Vi khuẩn nốt sần |
Non-pathogenic bacteria | Vi khuẩn không gây ra bệnh |
Non-spore-forming bacteria | Vi khuẩn không tạo nhân bào |
Hình ảnh minh họa các loại vi khuẩn
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: CẤU TẠO VI KHUẨN
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Eukaryote (n) | Màng nhân |
Capsule (n) | Vỏ nhầy |
Cell membrane | Màng tế bào chất |
Cytoplasm (n) | Tế bào chất |
Nuclear body | Thể nhân |
Spore (n) | Bào tử |
Flagellum (n) | Tiên mao |
Axial filament | Sợi trục |
Chemotaxis (n) | Hóa hướng động |
Phototaxis (n) | Quang hướng động |
Mechanotaxis (n) | Cơ hướng động |
Magneto Taxis (n) | Từ hướng động |
Cytoskeleton (n) | Bộ khung tế bào |
Monera (n) | Sinh vật khởi sinh |
Prokaryote (n) | Sinh vật nhân sơ |
Coccus (n) | Cầu khuẩn |
Diplococci (n) | Song cầu ( một loại cầu khuẩn) |
Streptococcus pneumoniae (n) | Phế cầu |
Neisseria gonorrhoeae (n) | Lậu cầu |
Neisseria meningitidis – Meningococcus (n) | Não mô cầu |
Streptococci (n) | Liên cầu |
Staphylococci (n) | Tụ cầu |
Riboxom (n) | Nơi tổng hợp protein của tế bào vi khuẩn |
Mezoxom (n) | Thành phần của tế bào chất trong vi khuẩn |
Hình ảnh minh họa cấu tạo vi khuẩn
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: ĐẶC ĐIỂM SINH SẢN CỦA VI KHUẨN
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Asexual reproduction | Sinh sản vô tính |
binary fission | Chia đôi tế bào hay gọi là trực phaa |
Transformation (n) | Biến nạp |
Transduction (n) | Tải nạp |
Conjugation (n) | Giao nạp |
Pilus (n) | Lông nam hay nữ |
Bacteriophage | Thể thực khuẩn |
Extrachromosomal (n) | Nhiễm sắc thể |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VI KHUẨN: LỢI ÍCH MANG LẠI VÀ TÁC HẠI GÂY RA
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Bioremediation (n) | cải thiện hơn sinh học |
Pathogen) | nguyên nhân gây bệnh |
Epidemic (n) | Dịch bệnh |
Pandemic (n) | Chủng dại dịch |
Zoonotic (n) | Bệnh lây nhiễm từ động vật sang cơ thể người |
Unknown incubation period | Thời gian ủ bệnh không xác định được |
Infection (n) | Tình trạng nhiễm trùng |
Anthrax (n) | Bệnh than, bệnh nhiễm khuẩn gây tử vong cho cừu và các loại gia súc |
Diphtheria (n) | Bệnh bạch hầu |
Tetanus (n) | Bệnh uốn ván |
Typhoid fever | Bệnh sốt thương hàn |
Syphilis (n) | Bệnh giang mai |
Cholera (n) | Bệnh tả |
Foodborne illness | Bệnh lây qua thực phẩm ( thức ăn và nước uống) |
eating disorder | Chứng rối loạn ăn uống |
food poisoning | Bị ngộ độc thực phẩm |
Tuberculosis (n) | Bệnh lao phổi |
Sepsis (n) | Bệnh nhiễm khuẩn huyết |
Localized infection | Bệnh nhiễm khuẩn khu trú |
Leaf spot | Bệnh mụn lá ( ở thực vật) |
Host (n) | Kí chủ |
Rhizosphere (n) | Nốt rễ |
✅ Mọi người cũng xem : phương pháp luận là gì gdcd 10
Xem thêm video cùng chủ đề : Khám Phá Vi Sinh Vật – Vi Khuẩn Dưới Kính Hiển Vi | Phim Hoạt Hình Mới | Hoạt Hình Khoa Học Hay Nhất
Mô tả video
Khám Phá Vi Sinh Vật – Vi Khuẩn Dưới Kính Hiển Vi | Phim Hoạt Hình Mới 2020 | Hoạt Hình Khoa Học Hay Nhấtntag #WoaVideos #WoaCartoon #phimhoathinhhaynhat #phimhoathinhvuinhon #hoathinhthuyetminh #phimhoathinhhay #WOAvideo #phimhoạthình #hoathinhthieunhinChào mừng bạn đến với Hoạt Hình Khám Phá Khoa Học Cùng Dr.Binocs !nCó bao giờ anh ấy hỏi bạn
2. Các ví dụ từ vựng tiếng anh về vi khuẩn

Ví dụ:
Food must be heated to a high temperature to kill harmful bacteria.
Dịch nghĩa: Thức ăn nên được nấu ở nhiệt độ cao để diệt những vi khuẩn gây hại.
Bacteria is a very small organism that is found everywhere and is the cause of many diseases nowadays.
Dịch nghĩa: Vi khuẩn là một loại vi sinh vật siêu nhỏ bé mà có thể ở khắp mọi nơi và cũng là tác nhân gây ra ra nhiều dịch bệnh ngày nay.
There are so many different types of bacteria such as cyanobacteria bacteria, spirillum bacteria, aroma-forming bacteria, heterotroph bacteria, …
Dịch nghĩa: Có rất nhiều loại vi khuẩn như là vi khuẩn lam, xoắn khuẩn, vi khuẩn tạo mùi hương, vi khuẩn dị dưỡng, …
Poultry can become infected with several types of respiratory illnesses caused by viruses, bacteria, fungi, and parasites.
Dịch nghĩa: Gia cầm có khả năng bị nhiễm một số loại bệnh đường hô hấp do vi rút, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây ra.
Bacteria have cell walls made of: peptidoglycan (polysaccharide linked with chains of amino acids). This can be covered by an outer membrane of lipopolysaccharide (chain of sugar with a lipid attached).
Dịch nghĩa: Vi khuẩn có thành tế bào làm bằng: peptidoglycan (polysaccharide kết nối với chuỗi axit amin). Nó có khả năng được bao phủ bởi một màng ngoài của lipopolysaccharide (chuỗi đường có gắn với lipid).
Bacteria are microscopic that may live in soil, the ocean and inside the human body.
Dịch nghĩa: Vi khuẩn là những siêu vi sinh vật có thể sống ở trong đất, đại dương và bên trong cơ thể người.
Hy vọng bài Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về vi khuẩn đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích. Cùng đón xem những bài viết tiếp theo bạn nha!
Các câu hỏi về vi khuẩn tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê vi khuẩn tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết vi khuẩn tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết vi khuẩn tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết vi khuẩn tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về vi khuẩn tiếng anh là gì
Các hình ảnh về vi khuẩn tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm tin tức về vi khuẩn tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo nội dung chi tiết về vi khuẩn tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
NAM MÔ BỔN SƯ THÍCH CA MÂU NI PHẬT