Bài viết Nghĩa của từ : tower | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Phong Thủy thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer tìm hiểu Nghĩa của từ :
tower | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem bài viết : Vietnamese Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : tower | Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: tower
Best translation match:
tower | * danh từ- tháp=ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)- đồn luỹ, pháo đài!to be a tower of strength to somebody- là người có đủ sức để bảo vệ cho ai* nội động từ- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng= Shakespeare towered above all his contemporaries+ Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời- bay lên, vút lên cao |
Probably related with:
tower | cái tháp ; công trình ; cả tòa tháp ; dự án toà tháp ; gác ; i tha ́ p ; không ; kiểm ; kẻ ; kỳ ; lũy ; ngọn tháp ; náu ; tha ́ p ; tháp canh ; tháp nhỏ ; tháp này ; tháp ; toà tháp ; trên tha ́ p ; trên tháp ; trên đỉnh ; tòa nhà ; tòa tháp ; đài không lưu ; đài ; ́ i tha ́ p ; ở tháp ; |
tower | chú ; cái tháp ; cả tòa tháp ; dự án toà tháp ; i tha ́ p ; không ; kiểm ; kỳ ; lũy ; ngọn tháp ; náu ; tha ́ p ; tháp canh ; tháp nhỏ ; tháp này ; tháp ; thắng ; toà tháp ; trên tha ́ p ; trên tháp ; tòa nhà ; tòa tháp ; đài không lưu ; đài ; ́ i tha ́ p ; ở tháp ; |
May be synonymous with:
tower; column; pillar | anything that approximates the shape of a column or tower |
tower; towboat; tug; tugboat | a powerful small boat designed to pull or push larger ships |
tower; hulk; loom; predominate | appear very large or occupy a commanding position |
May related with:
conning-tower | * danh từ- đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến) |
control tower | * danh từ- đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay) |
towered | * tính từ- có tháp- cao vượt lên như tháp |
towering | * tính từ- cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên- mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội=to be in a towering rage+ giận dữ điên cuồng |
watch-tower | * danh từ- chòi canh |
water-tower | * danh từ- tháp nước |
antenna tower | – (Tech) tháp ăngten |
clock tower | * danh từ- tháp đồng hồ |
fire-tower | * danh từ- tháp báo động hoả hoạn |
gate-tower | * danh từ- tháp trên cửa |
ivory-tower | * tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish- thuộc tháp ngà |
tower block | * danh từ- khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể dùng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về tower dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tower dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết tower dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết tower dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết tower dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về tower dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về tower dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thông tin về tower dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo thêm thông tin chi tiết về tower dịch ra tiếng việt là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
Bản đài chưa ra thì global còn ốm