Bài viết Nghĩa của từ : teacher | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Tâm Linh thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer.Com.Vn tìm hiểu Nghĩa của
từ : teacher | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài : “Nghĩa của từ :
teacher
Đánh giá về Nghĩa của từ : teacher | Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: teacher
Best translation match:
teacher | * danh từ- giáo viên, cán bộ giảng dạy |
Probably related with:
teacher | chào cô ; cô dạy ; cô gia ́ o ; cô giáo dạy ; cô giáo ; cô ; cô ơi ; dạy ; gia sư ; gia ́ o viên ; giáo dạy ; giáo mà ; giáo sư ; giáo viên dạy nhảy ; giáo viên dạy ; giáo viên phải ; giáo viên sẽ ; giáo viên vĩ đại ; giáo viên ; giáo ; giảng dạy ; giảng viên ; gv ; gì cô giáo ; học trò ; mà giáo viên ; mà thầy giáo ; n cô gia ́ o ; người dạy ; người giáo viên ; người thầy ; nhà giáo ; o viên ; ra giáo viên ; sư phụ ra ; sư phụ ; sư ; sự phụ ; thâ ̀ y gia ́ o ma ; thưa thầy ; thấy giáo ; thầy cô nào ; thầy cô ; thầy dạy ; thầy giáo dạy ; thầy giáo ; thầy hiệu ; thầy nào ; thầy trò ; thầy ; thầy đồ ; thầy ơi ; thầy ạ ; thị mà ; thị ; vị giáo sư ; vị giỏi ; y gia ́ o ; ông giáo viên ; ông giáo ; ông thầy ; ̀ y gia ́ o ; |
teacher | chào cô ; cô dạy ; cô gia ́ o ; cô giáo dạy ; cô giáo ; cô ; cô ơi ; cưng ; dạy ; dụng ; gia sư ; gia ́ o viên ; giáo dạy ; giáo mà ; giáo sư ; giáo viên dạy nhảy ; giáo viên dạy ; giáo viên phải ; giáo viên sẽ ; giáo viên vĩ đại ; giáo viên ; giáo ; giảng dạy ; giảng viên ; gv ; học trò ; mà giáo viên ; mà thầy giáo ; n cô gia ́ o ; nghề giáo ; người dạy ; người giáo viên ; người thầy ; nhà giáo ; o viên ; o ; phâ ; phâ ̉ ; ra giáo viên ; sư phụ ra ; sư phụ ; sư ; sự phụ ; thưa thầy ; thấy giáo ; thầy cô nào ; thầy cô ; thầy dạy ; thầy giáo dạy ; thầy giáo ; thầy hiệu ; thầy nào ; thầy trò ; thầy ; thầy đồ ; thầy ơi ; thầy ạ ; thị mà ; thị ; vị giáo sư ; vị giỏi ; ông giáo viên ; ông giáo ; ông thầy ; ́ o viên ; |
May be synonymous with:
teacher; instructor | a person whose occupation is teaching |
May related with:
grade teacher | * danh từ- giáo viên phổ thông |
school-teacher | * danh từ- thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp I) |
parent-teacher association | * danh từ- PTA (hội nhà giáo và phụ huynh học sinh) |
pupil-teacher | * danh từ- thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học |
supply teacher | * danh từ- thầy dạy thay |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về teacher dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê teacher dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết teacher dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết teacher dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết teacher dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về teacher dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về teacher dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm tin tức về teacher dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thông tin chi tiết về teacher dịch ra tiếng việt là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
First comment. Welcome anh đã trở lại