Bài viết Sửa Nhà Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ –
Anh Ngữ Lets Talk thuộc chủ đề về Giải Đáp Thắc Mắt thời gian này
đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng Buyer tìm hiểu Sửa Nhà
Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ – Anh Ngữ Lets Talk trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Sửa
Nhà Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ – Anh Ngữ Lets
Talk”
Đánh giá về Sửa Nhà Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ – Anh Ngữ Lets Talk
Xem nhanh
Trong video này, mình chia sẻ cách yêu cầu người đến sửa chữa nhà cửa hoặc những vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh. Cá bạn hãy nhớ bật phụ đề để theo dõi phần đàm thoại nhé!
Mong rằng video sẽ giúp ích được cho cuộc sống hàng ngày của các bạn.
Hãy đăng ký ủng hộ Annie và Share video đến những ai cần nhé!
THANK YOU ALL!
Mong rằng video sẽ giúp ích được cho cuộc sống hàng ngày của các bạn.
Hãy đăng ký ủng hộ Annie và Share video đến những ai cần nhé!
THANK YOU ALL!
Sửa nhà tiếng Anh gọi là home repair
một số từ vựng tiếng Anh về việc nhà:
- feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn
- dry the wood /draɪ ðə wʊd/: phơi củi
- dust off the furniture /dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/: quét bụi đồ đạc
- feed the pets /fiːd ðə pets/: cho thú cưng ăn
- fold the blankets /fəʊld ðəˈblæŋkɪts/: gấp chăn
- hang the laundry out /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/: phơi quần áo
- iron the clothes /ˈaɪərn ðə kləʊðz/: ủi quần áo
- mop the floor /mɑːp ðə flɔːr/: lau sàn
- mow the lawn /məʊ ðə lɔːn/: cắt cỏ trước nhà
- paint the wall /peɪnt ðə wɔːl/: sơn tường
- paint the fence /peɪnt ðə fens/: sơn hàng rào
- mow the lawn /məʊ ðə lɔːn/: cắt cỏ trước nhà
- prune the trees and shrubs /pruːn ðə triː ənd ʃrʌbz/: tỉa cây
- replace the light bulb /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/: thay bóng đèn
- scrub the toilet /skrʌb ðəˈtɔɪlət/: chà toilet
- sweep the yard /swiːp ðə jɑːrd/: quét sân
- vacuum /ˈvækjuːm/: hút bụi
- wash the car /wɑːʃ ðə kɑːr/: rửa xe hơi
- wash the fruit /wɑːʃ ðə fruːt/: rửa trái cây
- wash the ingredients /wɑːʃ ðə ɪnˈɡriːdiənts/: rửa nguyên liệu nấu ăn
- water the plants /ˈwɔːtər ðəˈplænts/: tưới cây
- weed the garden /wiːd ðəˈɡɑːrdn/: nhổ cỏ dại trong vườn
- wash the dishes /wɑːʃ ðə dɪʃiz/: rửa chén
- replace the light bulb /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/: thay bóng đèn
- pick up clutter /pɪk ʌpˈklʌtər/: dọn dẹp
- go to the market /ɡəʊ tuː ðəˈmɑːrkɪt/: đi chợ
- clean the refrigerator /kliːn ðə rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: vệ sinh tủ lạnh
- change the bedsheet /tʃeɪndʒ ðə bed ʃiːt/: thay ra giường
- clean the windows /kliːn ðəˈwɪndəʊz/: lau cửa sổ
Hôm nay công ty chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “sửa nhà tiếng anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!
Các câu hỏi về sửa nhà tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê sửa nhà tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé