Bài viết remember nghĩa là gì trong Tiếng
Việt? thuộc chủ đề về Huyền Học thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer.Com.Vn tìm hiểu remember
nghĩa là gì trong Tiếng Việt? trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem bài viết : “remember nghĩa là gì trong
Tiếng Việt?”
Đánh giá về remember nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remember nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remember giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remember.
Từ điển Anh Việt
remember
/ri’membə/
* ngoại động từ
nhớ; nhớ lại, ghi nhớ
I remember seeing her somewhere: tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu
he tried to remember the name: anh ta cố nhớ lại cái tên đó
words and expression to be remembered: từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ
nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền
to remember a child on his birthday: nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em
gửi lời chào
please remember me to your sister: làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh
nhớ cầu nguyện (cho ai…)
to remember oneself
tỉnh lại, trấn tĩnh lại
sự nghĩ lại, sực nhớ lại
remember
nhớ
Xem thêm video cùng chủ đề : “Remember us this way” dịch sát nghĩa là gì các bạn?
Mô tả video
#ShortsnGiải trí một chút với bài hát
✅ Mọi người cũng xem : else là gì trong tin học
Từ điển Anh Anh – Wordnet

remember
recall knowledge from memory; have a recollection
I can’t remember saying any such thing
I can’t think what her last name was
can you remember her phone number?
Do you remember that he once loved you?
call up memories
Synonyms: retrieve, recall, call back, call up, recollect, think
Antonyms: forget
keep in mind for attention or consideration
Remember the Alamo
Remember to call your mother every day!
Think of the starving children in India!
Synonyms: think of
Antonyms: forget
recapture the past; indulge in memories
he remembered how he used to pick flowers
Synonyms: think back
show appreciation to
He remembered her in his will
mention favorably, as in prayer
remember me in your prayers
exercise, or have the power of, memory
After the shelling, many people lost the ability to remember
some remember better than others
Similar:
commend: mention as by way of greeting or to indicate friendship
Remember me to your wife
commemorate: call to remembrance; keep alive the memory of someone or something, as in a ceremony
We remembered the 50th anniversary of the liberation of Auschwitz
Remember the dead of the First World War
Từ liên quan
Các câu hỏi về remember dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê remember dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết remember dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết remember dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết remember dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về remember dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về remember dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm thông tin về remember dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm nội dung về remember dịch ra tiếng việt là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
Mình đã lướt đọc cmen của các bạn , mình cũng vậy ai cũng đều có nỗi buồn trong lồng , bên ngoài cười trong lồng khóc , mình đã Từng nghĩ đến tự tử, và nghe nhạc giúp mình nhẹ lồng