Bài viết Quét Nhà Tiếng Anh Là Gì? – Trung tâm Học
Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung, Tiếng Nhật thuộc chủ đề về
Giải Đáp Thắc Mắt thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng Buyer.Com.Vn tìm
hiểu Quét Nhà Tiếng Anh Là Gì? – Trung tâm Học Tiếng Anh, Tiếng
Hàn, Tiếng Trung, Tiếng Nhật trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem nội dung : “Quét Nhà Tiếng Anh Là Gì? –
Trung tâm Học Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung, Tiếng
Nhật”
Đánh giá về Quét Nhà Tiếng Anh Là Gì? – Trung tâm Học Tiếng Anh, Tiếng Hàn, Tiếng Trung, Tiếng Nhật
Xem nhanh
https://www.tiktok.com/@jessjess806/

Câu hỏi: quét nhà tiếng anh là gì?
Trả lời: sweeping
Bạn quá quen thuộc với các từ “clean the house” hoặc “do the cooking”, nhưng chưa chắc bạn đã biết hết bộ từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà mà Hvbet128bbs cung cấp dưới đây.
Đôi khi bạn chạy theo tiếng Anh học thuật, nâng cao mà lỡ quên các từ vựng rất đỗi thân thiện và quen thuộc trong đời sống thường nhật. Có những từ bạn nghĩ thật dễ dàng nhưng đến khi dùng nó bằng tiếng Anh lại khá lúng túng.
Hiểu được tình trạng này, Hvbet128bbs dành tặng bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh về công việc nhà. Cùng học nhé!
Từ vựng về các công việc dọn dẹp nhà:
- Tidy up the room: dọn dẹp phòng
- Feed the dog: cho chó ăn
- Wash the dishes: rửa chén
- Fold the laundry: gấp quần áo
- Inoring: việc ủi đồ, là đồ
- Clean the house: lau dọn nhà cửa
- Paint the fence: sơn hàng rào
- Rake the leavesl: quét lá
- Cook rice: nấu cơm
- Take out the rubbish: đổ rác
- Wash the car: rửa xe hơi
- Mow the lawn (phrase): cắt cỏ
- Vacuum the floor: hút bụi sàn
- Clean the window: lau cửa sổ
Từ vựng tiếng anh về các vật dụng trong công việc dọn dẹp nhà:
- Dish towels: khăn lau bát
- Scrub brush: bàn chải cứng để cọ sàn
- Liquid soap: xà phòng dạng lỏng sử dụng cho thường xuyên mục đích khác nhau (rửa mặt, rửa tay…)
- Squeegee mop: chổi cao su
- Broom and dustpan: chổi quét và hốt rác
- Laundry basket: giỏ đựng quần áo
- Dish towels: khăn lau bát
- Bleach: chất tẩy trắng
- Washing machine: máy giặt
- Hose: ống phun nước
- Ironing board: bàn để đặt quần áo lên ủi
Từ vựng tiếng anh về các công việc cá nhân mỗi ngày:
- Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục
- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/: đi tắm
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa
- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng
- Brush teeth/brʌʃ/ /ti:θ/: đánh răng
- Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt
- Get dressed /get dres/: mặc quần áo
Xem thêm: https://jes.edu.vn/do-hot-rac-tieng-anh-la-gi-1-so-vi-du
Hôm nay Chúng Tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “quét nhà tiếng anh là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Hvbet128bbs để có khả năng cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!
Các câu hỏi về quét nhà tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quét nhà tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé