Bài viết Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây
– buyer.com.vn thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer.Com.Vn tìm hiểu Từ vựng
tiếng Trung về các loại trái cây – buyer.com.vn trong bài viết hôm
nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Từ vựng
tiếng Trung về các loại trái cây – buyer.com.vn”
Đánh giá về Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây – buyer.com.vn
Xem nhanh
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT !
--------------------
ღ Kết nối với mình qua ღ :
❤FB: https://www.facebook.com/liangfang810
❤FP: https://www.facebook.com/tiengtrunglaniemvui/
❤YOUTUBE: https://www.youtube.com/tiengtrunglaniemvui
❤Email: (Tâm sự, học hỏi và chia sẻ bằng tiếng trung trong cuộc sống trên mọi mặt trận cùng Phương an nhé ! )
[email protected]
[email protected]
#PhuongAn #Tiengtrunglaniemvui中文是乐趣 #hoctiengtrungmienphi
Muốn học tiếng trung giao tiếp hằng ngày thì bạn không thể bỏ qua tên các loại hoa quả trong tiếng Trung. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả nha!
柿子 ![]() | Shìzi | Quả hồng |
柚子/ 西柚 ![]() | Yòuzi/ xī yòu | Quả bưởi |
红毛丹 ![]() | Hóng máo dān | Quả chôm chôm |
桑葚 ![]() | Sāngrèn | Dâu tằm |
草莓 ![]() | Cǎoméi | Quả dâu tây |
哈密瓜 ![]() | Hāmìguā | Dưa gang |
豆薯 ![]() | Dòu shǔ | Củ đậu |
西瓜
![]() | Xīguā | Dưa hấu |
橙子 ![]() | Chéngzi | Quả cam |
香蕉 ![]() | Xiāngjiāo | Quả chuối |
桃子 ![]() | Táozi | Quả đào |
木瓜 ![]() | Mùguā | Quả đu đủ |
椰子 ![]() | Yēzi | Quả dừa |
石榴 ![]() | Shíliú | Quả lựu |
杨桃 ![]() | Yángtáo | Quả khế |
猕猴桃 ![]() | Míhóutáo | Quả kiwi |
梨子 ![]() | Lízi | Quả lê |
山竹 ![]() | Shānzhú | Quả măng cụt |
菠萝蜜 ![]() | Bōluómì | Quả mít |
杏子 ![]() | Xìngzi | Quả mơ |
番荔枝/ 释迦果
![]() | Fān lìzhī/ shì jiāguǒ | Quả na |
葡萄 ![]() | Pútáo | Quả nho |
牛奶子 ![]() | Niúnǎi zi | Quả nhót |
番石榴 ![]() | Fān shíliú | Quả ổi |
菠萝 ![]() | Bōluó | Dứa |
桂圆 ![]() | Guìyuán | Quả nhãn |
人心果 ![]() | Rénxīn guǒ | Quả hồng xiêm |
李子 ![]() | Lǐzǐ | Quả mận |
橘子 ![]() | Júzi | Quả quýt |
莲雾 ![]() | Lián wù | Quả doi |
榴莲
![]() | Liú lián | Sầu riêng |
人面子 ![]() | Rén miànzi | Quả sấu |
西印度樱桃 ![]() | Xī yìndù yīngtáo | Quả sơri |
无花果 ![]() | Wúhuāguǒ | Quả sung |
苹果 ![]() | Píngguǒ | Quả táo |
荔枝 ![]() | Lìzhī | Quả vải |
火龙果 ![]() | Huǒlóng guǒ | Quả thanh long |
星苹果/牛奶果 ![]() | Xīng píngguǒ/ niúnǎi guǒ | Quả vú sữa |
芒果 ![]() | Mángguǒ | Quả xoài |
金酸枣 ![]() | Jīn suānzǎo | Quả cóc |
蓝莓 ![]() | Lánméi | Quả việt quất |
香瓜 ![]() | Xiāngguā | Dưa lê |
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung về hoa quả. Hi vọng bài viết này không những giúp người mới bắt đầu học biết nói tên những loại quả thơm ngon, mà còn giúp các bạn học phát âm tiếng Trung hiệu quả. Tiếng Trung Thượng Hải chúc bạn học tiếng Trung thành thạo!
Xem thêm |
HỌC TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO
TỰ HỌC TIẾNG TRUNG QUA THÀNH NGỮ HAY (PHẦN 1)
HỌ NGƯỜI VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOẠI BỆNH
Các câu hỏi về quả mít tiếng trung là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quả mít tiếng trung là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé