Bài viết Nghĩa của từ : pizza | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Huyền Học thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
https://buyer.com.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu Nghĩa của từ : pizza | Vietnamese Translation trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của
từ : pizza
Đánh giá về Nghĩa của từ : pizza | Vietnamese Translation
Xem nhanh
Subscribe to Like Nastya VNM - https://is.gd/ah8Ar9
INSTAGRAM - https://www.instagram.com/likenastya/
TikTok - https://vm.tiktok.com/pY1S2D/
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: pizza
Best translation match:
pizza | * danh từ- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò) |
Probably related with:
pizza | bánh pizza ; chiếc bánh pizza ; chiếc pizza ; cái bánh pizza ; cái bánh ; cái pizza ; giao pizza ; gọi pizza ; i ́ t pizza ; mẩu pizza ; n pizza ; pizza chẳng hạn ; pizza mà ; pizza thì ; quán pizza ; t pizza ; tiệm pizza ; trò pizza ; u ; vừa pizza ; ăn bánh pizza ; ăn pizza ; ăn pizza đi ; đi ăn pizza ; ́ n pizza ; ́ t pizza ; ổ bánh pizza ; |
pizza | bánh pizza ; chiếc bánh pizza ; chiếc pizza ; cái bánh pizza ; cái bánh ; cái pizza ; giao pizza ; gọi pizza ; i ́ t pizza ; mẩu pizza ; n pizza ; pizza chẳng hạn ; pizza mà ; pizza thì ; quán pizza ; t pizza ; tiệm pizza ; trò pizza ; vừa pizza ; ăn bánh pizza ; ăn pizza ; đi ăn pizza ; ́ n pizza ; ́ t pizza ; ổ bánh pizza ; |
May be synonymous with:
pizza; pizza pie | Italian open pie made of thin bread dough spread with a spiced mixture of e.g. tomato sauce and cheese |
May related with:
pizza | * danh từ- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò) |
pizza | bánh pizza ; chiếc bánh pizza ; chiếc pizza ; cái bánh pizza ; cái bánh ; cái pizza ; giao pizza ; gọi pizza ; i ́ t pizza ; mẩu pizza ; n pizza ; pizza chẳng hạn ; pizza mà ; pizza thì ; quán pizza ; t pizza ; tiệm pizza ; trò pizza ; u ; vừa pizza ; ăn bánh pizza ; ăn pizza ; ăn pizza đi ; đi ăn pizza ; ́ n pizza ; ́ t pizza ; ổ bánh pizza ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về pizza dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê pizza dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết pizza dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết pizza dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết pizza dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về pizza dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về pizza dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thông tin về pizza dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tra cứu thông tin về pizza dịch ra tiếng việt là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
làm ơn anh dùng giọng khác đi chứ nghe hài quá, em coi không ngậm được mồm