Bài viết UỐNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh thuộc
chủ đề về Thắc Mắt thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng https://buyer.com.vn/hoi-dap/ tìm hiểu
UỐNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem chủ đề về : “UỐNG – nghĩa trong tiếng
Tiếng Anh”
Đánh giá về UỐNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
Học cách gọi tên các loại nước uống và Game tương tác liên quan đến từ vựng vừa học giúp ghi nhớ sâu từ vựng hơn.
Nhấn ĐĂNG KÝ và LIKE ủng hộ mình tại: https://bit.ly/2Y4jlFZ
uống động
volume_up
drink- have
- imbibe
ăn uống động
volume_up
eat and drink- consume food and drink
đồ uống danh
volume_up
beverage- drink
thức uống danh
volume_up
drink
uống rượu bia động
volume_up
drink
Bản dịch
VI
uống động từ
expand_more I don’t drink alcohol. Is there alcohol in this?
This drink is not cold.
Can I stay in the sun/go swimming/do sports/drink alcohol?
uống (từ khác: ăn, ăn mòn, có, hiểu, nhận được, hưởng, bị, thắng, sai khiến, nhờ)
volume_up
haveđộngexpand_more I would like to have _[beverage]_, please.
I don’t have any appetite.
uống (từ khác: nốc, hít)
volume_up
imbibeđộng [cổ]VI
✅ Mọi người cũng xem : hãy tin tôi tiếng anh là gì
ăn uống động từ
ăn uống
to eat and drink until one is full
ăn uống
VI
đồ uống danh từ
I would like to have _[beverage]_, please.
expand_more This drink tastes like piss!
My drink tastes strange.
This drink is not cold.
VI
thức uống danh từ
thức uống (từ khác: ẩm liệu, đồ uống)
volume_up
drinkdanhVI
uống bia rượu động từ
uống rượu bia (từ khác: uống)
volume_up
drinkđộngVí dụ về cách sử dụng
Tôi có thể ra ngoài nắng/đi bơi/chơi thể thao/uống rượu được không?
Tôi không uống được rượu. Đồ uống này có cồn không?
Anh/Em có muốn vào nhà uống một ly cà phê không?
Tôi nên uống thuốc này bao nhiêu lần một ngày?
Anh/Em có muốn đi uống một ly cà phê không?
Làm ơn cho tôi _[tên đồ uống]_.
Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà?
Tôi ăn uống không được ngon miệng.
Đồ uống của tôi không được lạnh.
ăn uống thỏa thê
Đồ uống của tôi có vị lạ.
Đồ uống như dở hơi!
Tự mang đồ uống
ăn uống điều độ
rượu bia / đồ uống có cồn
uống cạn thứ gì
uống hết thứ gì
ăn uống điều độ
✅ Mọi người cũng xem : ui hệ thống là gì
Ví dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : tinh dầu thầu dầu bán ở đâu
Vietnamese Cách dùng “eat and drink” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : cưỡng chế nhà nước là gì
Vietnamese Cách dùng “consume food and drink” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : mua cá tầm sapa ở đâu
Vietnamese Cách dùng “beverage” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : c là chất gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- uốn
- uốn cong
- uốn khúc
- uốn lượn
- uốn nắn lại
- uốn quăn
- uốn sóng
- uốn xuống
- uốn éo
- uốn được
- uống
- uống cạn thứ gì
- uống hết thứ gì
- uống bia rượu
- va chạm
- va nhau
- va phải
- va-li
- va-li nhỏ màu đen để đựng tài liệu
- vai
- vai hề
Các câu hỏi về nước uống trong tiếng anh đọc là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nước uống trong tiếng anh đọc là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé