Bài viết Nghĩa của từ : abroad | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer tìm hiểu Nghĩa của từ : abroad |
Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang
xem bài : Vietnamese Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : abroad | Vietnamese Translation
Xem nhanh
Video hôm nay tâm sự tí về việc có nên có tên tiếng anh khi đi làm, tên tiếng anh của các bạn là gì đó ????
Follow facebook page: https://www.facebook.com/quynhanhvlogg
Instagram: https://www.instagram.com/quynhanhvlog/
Nếu mọi người muốn tham khảo một số chứng từ về vận tải biển, thì join group này nha
https://www.facebook.com/groups/537464910296575/?source_id=112637623750446
Cảm ơn các bạn đã xem video của mình, nếu bạn có câu hỏi gì thì có thể để lại comment nha
Quỳnh Anh
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: abroad
Best translation match:
abroad | * phó từ- ở nước ngoài, ra nước ngoài=to live abroad+ sống ở nước ngoài=to go abroad+ đi ra nước ngoài- khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi=there is a runmour abroad that…+ khắp nơi đang có tin đồn rằng…=the schooimaster is abroad+ việc học hành bây giờ đang trở thành thường nhật- ngoài trời (đối với trong nhà)=life abroad is very healthy+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ- (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm=to be all abroad+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn!from abroad- từ nước ngoài=these machines were brought from abroad+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào |
Probably related with:
abroad | bên ngoài ; di tản ra nước ngoài ; du học ; ngoài nước ; ngoài ; ngoài đường ; ngoại giao ; ngoại quốc tới ; ngoại quốc ; ngoại ; nước khác ; nước ngoài ; ra ngoài ; ra ngoài được ; ra nước ngoài ; ra ; ràng ; tác ; đi công tác ; đi du học ; ở bên ; ở ngoài có ; ở ngoài ; ở nước ngoài ; ở đâu ; ở đâu đó ; |
abroad | bên ngoài ; chà ; di tản ra nước ngoài ; du học ; ngoài nước ; ngoài ; ngoài đường ; ngoại giao ; ngoại quốc tới ; ngoại quốc ; ngoại ; nước khác ; nước ngoài ; ra ngoài ; ra ngoài được ; ra nước ngoài ; ra ; ràng ; tác ; đi công tác ; đi du học ; ở bên ; ở ngoài có ; ở ngoài ; ở nước ngoài ; ở đâu ; ở đâu đó ; |
May be synonymous with:
abroad; overseas | in a foreign country |
May related with:
get abroad | – lan truyền, truyền đi (tin đồn) |
go abroad | – đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà- truyền đi, lan đi (câu chuyện…) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về nước ngoài tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nước ngoài tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé