Bài viết Nghĩa của từ : notes | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Tâm Linh thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer tìm hiểu Nghĩa của từ :
notes | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem nội dung : Vietnamese Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : notes | Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: notes
Probably related with:
notes | bức thư ; chép gì cả ; chép gì ; chép một ; chép ; chép đủ ; chú thích ; các ghi chép ; các mẩu giấy ; các mẩu giấy để ; các nốt ; các phím nhạc ; các điểm chú ý này ; có ti ; ghi che ; ghi che ́ ; ghi chu ; ghi chép ; ghi chú này ; ghi chú rằng ; ghi chú ; ghi lại ; ghi nhận như ; ghi nhận ; ghi nhớ ; giấy ; góp ý ; lưu lại ; lưu ; lưu ý ; mẩu giấy nhớ ; mẩu giấy ; nhi ; những ghi chép ; những ghi chú ; những mẩu giấy ; những nốt ; những thông tin ; những tờ giấy ; nô ; nốt nhạc ; nốt ; nốt ấy ; phím ; sổ tay ghi chép ; sổ tay ; sổ ; thêm ; thư qua ; tài liệu nào ; tài liệu ; tờ ghi chú ; vài ghi chép ; điểm ghi chép ; đã ghi nhận như ; đã ghi nhận ; |
notes | bức thư ; chép gì cả ; chép gì ; chép một ; chép ; chép đủ ; chú thích ; các ghi chép ; các mẩu giấy ; các mẩu giấy để ; các nốt ; các phím nhạc ; các điểm chú ý này ; có ti ; ghi che ; ghi che ́ ; ghi chu ; ghi chép ; ghi chú này ; ghi chú rằng ; ghi chú ; ghi lại ; ghi nhận như ; ghi nhận ; ghi nhớ ; ghi ; giấy ; góp ý ; lưu lại ; lưu ; lưu ý ; mẩu giấy nhớ ; mẩu giấy ; những ghi chép ; những ghi chú ; những mẩu giấy ; những nốt ; những thông tin ; những tờ giấy ; nô ; nô ́ t nha ; nô ́ ; nốt nhạc ; nốt ; nốt ấy ; phím ; sổ tay ghi chép ; sổ tay ; sổ ; thêm ; thư qua ; tiền ; tố ; tờ ghi chú ; vài ghi chép ; điểm ghi chép ; đã ghi nhận như ; đã ghi nhận ; ̀ nô ́ t nha ; |
May related with:
bank-note | * danh từ- giấy bạc |
chest-note | * danh từ- giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói) |
delivery note | * danh từ- (thương nghiệp) phiếu giao hàng |
dispatch-note | * danh từ- phiếu gửi |
note magnifier | * danh từ- (raddiô) máy tăng âm |
note-paper | * danh từ- giấy viết thư |
note-shaver | * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi |
noted | * tính từ- nổi tiếng, có danh tiếng=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếng |
passing-note | * danh từ- (âm nhạc) nốt lưới |
side-note | * danh từ- lời chú giải ở lề |
bank note | – (Econ) Giấy bạc của ngân hàng.+ Một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có khả năng thương lượng (nghĩa là có khả năng chuyển đổi dễ dàng bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. Giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ HỐI PHIẾU, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo bắt buộc) bằng phương tiện khác. |
currency notes | – (Econ) Tiền giấy+ Về mặt lịch sử, tiền giấy là giấy bạc 1 bảng và 10 shilling do Bộ Tài chính Anh phát hành sau khi xảy ra cuộc chiến tranh vaod năm 1914 để bảo tồn số vàng trong kho và để đáp ứng mong muốn về đồng tiền vàng hay mạ vàng của công chúng trong cơn hoảng loạn ban đầu. |
federal reserve note | – (Econ) Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang+ Một công cụ chứng nợ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG phát hành dưới thường xuyên hình thức khác nhau. |
treasury note | – (Econ) Đồng tiền của bộ tài chính.+ Xem CURRENCY NOTE. |
credit note | * danh từ- phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán |
demand note | – giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê…) |
eighth-note | * danh từ- (âm nhạc) nốt móc |
grace-note | * danh từ- (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay |
half-note | * danh từ- nốt có tổng giá trị thời gian bằng một nốt trắng |
programme note | * danh từ- bản giới thiệu chương trình |
promissory note | * danh từ- giấy hẹn trả tiền |
quarter-note | – cái móc- nốt đen- ý ngông, ý quái gở |
sixteenth note | – nốt móc đôi |
whole note | * danh từ- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng thường nhật, độ dài bằng hai nốt trắng) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu Chúng Tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về notes dịch sang tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê notes dịch sang tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết notes dịch sang tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết notes dịch sang tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết notes dịch sang tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về notes dịch sang tiếng việt là gì
Các hình ảnh về notes dịch sang tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo thêm báo cáo về notes dịch sang tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn nên tham khảo nội dung chi tiết về notes dịch sang tiếng việt là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
I like video