Bài viết “Nhân Tạo” trong Tiếng Anh là gì: Định
Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer.Com.Vn tìm hiểu “Nhân Tạo” trong
Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “”Nhân Tạo” trong
Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt”
Đánh giá về “Nhân Tạo” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Xem nhanh
Từ vựng thể hiện một trong số những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng dùng tiếng anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Nhân tạo” trong tiếng anh nhé!
1. Nhân tạo trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, Nhân tạo người ta gọi là Artificial
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: tính từ
Phiên âm: /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/
Ý nghĩa:
- được tạo ra bởi mọi người, thường là một bản sao của một cái gì đó một cách tự nhiên
- được tạo ra hoặc sản xuất để sao chép một cái gì đó một cách tự nhiên;
- không có thật hoặc không được tạo ra từ những thứ một cách tự nhiên nhưng được tạo ra để giống như một cái gì đó có thật hoặc một cách tự nhiên
Hình ảnh minh hoạ Nhân tạo
2. một số ví dụ minh hoạ
- She appears to be a lovely woman in appearance, yet there is something extremely artificial about her.
- Bề ngoài cô ấy có vẻ là một người phụ nữ đáng yêu, nhưng lại có cái gì đó vô cùng giả tạo ở cô ấy.
- Jimmy was making all the right moves, but his grin was artificial, so I realized I could not really put my trust in him.
- Jimmy đang thực hiện tất cả các bước đi đúng đắn, nhưng nụ cười của anh ấy là giả tạo, do đó tôi nhận ra rằng tôi không thể thực sự đặt niềm tin vào anh ấy.
- The natural and artificial distinguishing components must be identified on the packaging.
- Các thành phần phân biệt tự nhiên và nhân tạo phải được xác định trên bao bì.
- A towering artificial fire with fake coals, a steep, slowly turning, and a quadruple set of flames stood next to the gutter.
- Một ngọn lửa nhân tạo cao chót vót với những cục than giả, một con dốc từ từ quay lại, và bốn ngọn lửa đứng cạnh rãnh nước.
- Contrary to popular belief, the ecological issues caused by the use of artificial pesticides are frequently as complicated and broad.
- Trái với suy nghĩ của nhiều người, các vấn đề sinh thái do dùng thuốc trừ sâu nhân tạo thường rất phức tạp và rộng lớn.
- Constraint-based planning is an artificial intelligence approach that determines the best way to distribute assets and methods.
- Lập kế hoạch dựa trên ràng buộc là một cách tiếp cận trí tuệ nhân tạo xác định cách hấp dẫn nhất để phân phối tài sản và phương pháp.
- According to the ancient writings, the right hand was indeed the initial bed, while the left one, on which Babel was constructed, was an artificial departure.
- Theo các tác phẩm cổ, bàn tay phải thực sự là chiếc giường ban đầu, trong khi bàn tay trái, nơi Babel được xây dựng, là một sự khởi hành nhân tạo.
Hình ảnh minh hoạ cho Nhân tạo
3. Từ vựng đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa/ cách sử dụng |
synthetic | nhân tạo (từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật) |
man-made | man-made có khả năng chỉ những thứ được tạo ra bởi con người, ngay cả khi những thứ đó không có ý định sao chép những thứ trong tự nhiên. |
fake false imitation | các từ này có nghĩa giống như artificial khi một thứ gì đó được tạo ra để trông giống hệt như thật. Những từ này thường nhật hơn trong ngôn ngữ hàng ngày. |
bogus | Bogus có thể được sử dụng khi một thứ gì đó được tạo ra để trông giống như một thứ khác nhằm không trung thực. |
factitious | nhân tạo chứ không phải một cách tự nhiên; được tạo ra để xảy ra một cách giả tạo bởi con người thay vì xảy ra một cách một cách tự nhiên |
simulated | không có thật, nhưng được tạo ra để trông, âm thanh hoặc cảm giác như thật, đặc biệt là bằng máy tính hoặc máy móc đặc biệt |
virtual | thực hiện, xem, v.v. trên máy tính, thay vì trong thế giới thực |
4. Từ vựng liên quan đến Nhân tạo
Từ vựng | Ý nghĩa |
artificial intelligence | trí tuệ nhân tạo (nghiên cứu về cách sản xuất máy móc có một vài phẩm chất mà trí óc con người có, chẳng hạn như khả năng hiểu ngôn ngữ, nhận dạng hình ảnh, giải quyết vấn đề và học hỏi) |
artificial respiration | hô hấp nhân tạo (hành động ép không khí vào và ra khỏi phổi của người đã tắt thở, dùng thiết bị hoặc bằng cách thổi vào miệng và ép ngực của họ) |
artificial language | ngôn ngữ nhân tạo (một ngôn ngữ được tạo ra cho một mục đích cụ thể, thay vì một ngôn ngữ đã phát triển một cách tự nhiên như một cách để mọi người giao tiếp) |
artificial person legal person | công ty có đầy đủ các quyền và trách nhiệm hợp pháp theo quy định của pháp luật |
artificial insemination | thụ tinh nhân tạo (quy trình đưa tinh trùng vào nữ bằng các phương pháp không liên quan đến vận hành tình dục giữa nam và nữ) |
artificial selection | quá trình lựa chọn động vật cụ thể để tạo ra cây non hoặc cây trồng để tạo ra cây mới |
Hình ảnh minh hoạ cho Nhân tạo
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn thường xuyên. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Nhân tạo” nhé.
- Củ Nghệ trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.
- Cách viết và đọc ngày trong tiếng Anh
- “Liên Quan” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Start up
- 7 bước tự học phát âm từ vựng tiếng Anh hiệu quả
- Check Out là gì và cấu trúc cụm từ Check Out trong câu Tiếng Anh
- “Lãnh Sự Quán” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- “Văn Thư” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Các câu hỏi về nhân tạo tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê nhân tạo tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết nhân tạo tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết nhân tạo tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết nhân tạo tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về nhân tạo tiếng anh là gì
Các hình ảnh về nhân tạo tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu báo cáo về nhân tạo tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tìm nội dung chi tiết về nhân tạo tiếng anh là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến