Bài viết Nghĩa của từ : interesting |
Vietnamese Translation thuộc chủ đề về Huyền Học thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer.Com.Vn tìm hiểu Nghĩa của
từ : interesting | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem bài viết : Vietnamese
Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : interesting | Vietnamese Translation
Xem nhanh
#dichtienganh #googledich #duchuymobile
Link: https://www.duchuymobile.com/thu-thuat
👆👆👆 Nếu thấy clip hay các bạn đừng ngần bạn bấm LIKE và nhớ SUBSCRIBE kênh Youtube của Đức Huy Mobile, BẤM CHUÔNG để không bỏ lỡ bất kì video nào nhé ✌
► SUBSCRIBE CHANNEL: http://popsww.com/DucHuyMobile
==============
✌️FOLLOW ĐỨC HUY MOBILE BẠN NHÉ ✌️
✨ WEBSITE: https://www.duchuymobile.com
✨ FANPAGE: https://www.facebook.com/duchuymobilecom
✨ GROUP: https://www.facebook.com/groups/duchuymobilecom
Showroom: 187A Đường 3/2, P.11, Q.10, TP.HCM
(Đối diện nhà hát Hoà Bình)
Tổng đài hỗ trợ (tư vấn miễn phí)
Bán hàng: (8:30 - 22:00) 0962.85.85.85 - 0963.48.48.48
Kỹ thuật: (8:30 - 22:00) 0984.521.521
Khiếu nại: (8:30 - 22:00) 0904.620.620
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: interesting
Best translation match:
interesting | * tính từ- làm quan tâm, làm chú ý=an interesting film+ một bộ phim thú vị!to be in an interresting condition- có thai, có mang |
Probably related with:
interesting | bánh kem ; bức ; choáng ; chuyện thú vị ; chú ý đấy ; cô quan tâm ; gì hay ; gì thú vị ; hay hay ; hay ho ; hay không ; hay lă ; hay lắm ; hay nhất ; hay nhỉ ; hay quá ; hay thật đấy ; hay ; hay đấy ; hấp dẫn một chút ; hấp dẫn ; hẫp dẫn ; hứng thú ; i thu ́ vi ; i thu ́ vi ̣ ; khá lý thú ; khá thú vị ; khá thú ; khác quan trọng ; khôi hài ; kỳ thú vị ; long trọng ; ly kỳ ; là thú vị ; làm thích thú ; lý thú lắm ; lý thú ; lý tưởng ; lạ ; lại hấp dẫn ; minh thu ́ vi ; một chút ; nghiệm ; ngon ; nhiều dữ ; năm sau ; quan trọng thú vị ; quan tâm ; quần áo ra ; quần áo ; rất hay ho ; rất hay ; rất thú vị ; thu hút ; thu ; thu ́ vi ; thu ́ vi ̣ ; thu ́ ; thích hợp ; thích thú dữ ; thích thú ; thích ; thông minh ; thú vi ; thú vị bởi ; thú vị hơn ; thú vị khác ; thú vị là ; thú vị lắm ; thú vị một ; thú vị như ; thú vị nhất ; thú vị nhỉ ; thú vị nữa ; thú vị quá ; thú vị thật ; thú vị ; thú vị đây ; thú vị đó ; thú vị đấy ; thú ; thú đó ; thấy thú vị ; thật hấp dẫn ; thật lạ ; thật thú vị ; tâm ; vui ; vẻ thú vị đây ; vị ; ý nghĩa ; điều thú vị ; điểm thú ; điểm được ; đáng chú ý ; đáng quan tâm lắm ; đáng quan tâm ; đáng ; đầy bất ngờ ; đầy thú vị ; ̀ vui ; ́ i thu ́ vi ; ́ i thu ́ vi ̣ ; ấn tượng ; |
interesting | bánh kem ; bức ; choáng ; chuyện thú vị ; chú ý đấy ; cô quan tâm ; gì hay ; gì thú vị ; hay hay ; hay ho ; hay không ; hay lă ; hay lắm ; hay nhất ; hay nhỉ ; hay quá ; hay thật đấy ; hay ; hay đấy ; hấp dẫn một chút ; hấp dẫn ; hẫp dẫn ; hứng thú ; i thu ́ vi ; i thu ́ vi ̣ ; khá lý thú ; khá thú vị ; khá thú ; khác quan trọng ; khôi hài ; kỳ thú vị ; long trọng ; ly kỳ ; là thú vị ; làm thích thú ; lý thú lắm ; lý thú ; lý tưởng ; lạ ; lại hấp dẫn ; minh thu ́ vi ; một chút ; nghiệm ; ngon ; ngoại ; ngộ ; năm sau ; quan trọng thú vị ; quan tâm ; rất hay ho ; rất hay ; rất thú vị ; thu hút ; thu ; thu ́ vi ; thu ́ vi ̣ ; thu ́ ; thu ̉ ; thích hợp ; thích thú dữ ; thích thú ; thích ; thông minh ; thú vi ; thú vị bởi ; thú vị hơn ; thú vị khác ; thú vị là ; thú vị lắm ; thú vị một ; thú vị như ; thú vị nhất ; thú vị nhỉ ; thú vị nữa ; thú vị quá ; thú vị thật ; thú vị ; thú vị đây ; thú vị đó ; thú vị đấy ; thú ; thú đó ; thấy thú vị ; thật hấp dẫn ; thật lạ ; thật thú vị ; tâm ; vẻ thú vị đây ; vị ; ý nghĩa ; điều thú vị ; điểm thú ; điểm được ; đáng chú ý ; đáng quan tâm lắm ; đáng quan tâm ; đáng ; đầy bất ngờ ; đầy thú vị ; ́ i thu ́ vi ; ấn tượng ; |
May related with:
interested | * tính từ- có quan tâm, thích thú, có chú ý=an interested spectator+ một khán giả chăm chú- có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư- không vô tư, cầu lợi=an interested aid+ sự viện trợ không vô tư |
interestedness | * danh từ- sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư- sự không vô tư, sự cầu lợi |
interesting | * tính từ- làm quan tâm, làm chú ý=an interesting film+ một bộ phim thú vị!to be in an interresting condition- có thai, có mang |
interestingness | * danh từ- sự làm quan tâm, sự làm chú ý; tính chất chú ý |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu Chúng Tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về interesting dịch tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê interesting dịch tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết interesting dịch tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết interesting dịch tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết interesting dịch tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về interesting dịch tiếng việt là gì
Các hình ảnh về interesting dịch tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm thông tin về interesting dịch tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn hãy xem thông tin về interesting dịch tiếng việt là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
Hay quá, bổ ích quá, dễ hiểu nữa. Bài giảng cực hay.