Bài viết Những cụm từ tiếng Anh cơ bản trong
hồ sơ thầu | Translation24H thuộc chủ đề về Tâm Linh thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer tìm hiểu Những cụm từ
tiếng Anh cơ bản trong hồ sơ thầu | Translation24H trong bài viết
hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Những cụm
từ tiếng Anh cơ bản trong hồ sơ thầu
Đánh giá về Những cụm từ tiếng Anh cơ bản trong hồ sơ thầu | Translation24H
Xem nhanh
Lớp học hướng dẫn các bạn quy trình làm hồ sơ dự thầu chính xác và nhanh chóng
Trong bài học số 1 về hố sơ dự thầu này bạn sẽ biết được:
+ Sự phân cấp các văn bản pháp lý, những văn bản pháp lý đó do ai ban hành
+ Các đọc các văn bản pháp lý
+ Cách quản lý các văn bản pháp lý trong hồ sơ thầu
+ Các văn bản pháp lý quan trong trong hồ sơ thầu là gì
+ Và nhiều hơn thế nữa
Đăng ký học làm hồ sơ dự thầu tại website: http://hosodauthau.com/
Đăng ký học khóa chuyên sâu về dư thầu tại: http://luongtrainer.com/du-thau-than-toc/
Follow facebook cá nhân của tôi để nhận những món quà tặng khác tại: https://www.facebook.com/Phamluongksxd
Hãy like và share video này để nhiều người có thể tiếp cận cách làm hồ sơ dự thầu nhanh hơn, đúng quy trình hơn trong xây dựng
một số cụm từ thông dụng về tiếng Anh trong hồ sơ thầu thường sử dụng. Các bạn biên dịch có khả năng tham khảo, bổ sung và bàn luận thêm ở phần cuối
Dưới đây là một vài ngôn từ – cụm từ thường dùng.
- Advance Payment : Tạm ứng
- Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
- Alternative proposals by Bidders : hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu
- Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi hồ sơ mời thầu
- An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ
Bid : hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu
Bid prices : Giá dự thầu
Bid Security : Bảo đảm dự thầu
- Bid validity : Hiệu lực của giấy tờ dự thầu
- Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
- Bidding documents : hồ sơ mời thầu
- Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng
Clarification of Bidding Documents : Làm rõ giấy tờ mời thầu
Content : Mục lục, nội dung
Content of Bidding Documents : Nội dung của hồ sơ mời thầu
Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng
Cost of bidding : chi phí dự thầu
Currencies of Bid : Đồng tiền của giấy tờ dự thầu
- Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong hồ sơ dự thầu
- Drawings : Các bản vẽ
Equipment : Thiết bị
- Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu
- Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong hồ sơ dự thầu
General conditions of Contract : Các khó khăn chung của Hợp đồng
- Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu
- Invitation for Bids : Thông báo mời thầu
- language of Bids : Ngôn ngữ của hồ sơ dự thầu
Materials : Nguyên vật liệu, vật tư
- Payment : thanh toán
- Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng
- Pre – Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu
- Preparation of Bids : Chuẩn bị giấy tờ dự thầu
Qualification of the bidder : tiềm lực của nhà thầu
- Scope of bid : Phạm vi đấu thầu
- Service : dịch vụ
- Site : Công trường, hiện trường
- Site visit : Tham quan hiện trường
- Source of funds : Nguồn vốn
- Special conditions of Contract : Các điều kiện chi tiết của Hợp đồng
Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật
Award of contract : trao hợp đồng
- Bid evaluation : Đánh giá hồ sơ dự thầu, xét thầu
- Bid opening : mở thầu
Clarification of bids : Làm rõ hồ sơ dự thầu
Conversion to single currency : chuyển đổi về một đồng tiền chung
Correction of errors : sửa lỗi
- Deadline for submission of bids : thời hạn nộp giấy tờ dự thầu
- Determination of responsiveness : xác định sự phục vụ (của giấy tờ dự thầu)
Employer’s right to accept any bid and to reject any or all bids : Chủ đầu tư có quyền chấp nhận bất kỳ giấy tờ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầu
- Evaluation and comparison of bids : đánh giá và so sánh giấy tờ dự thầu
Xem thêm: Dịch thuật công chứng hồ sơ thầu
Late bids : giấy tờ dự thầu nộp muộn
- Marking of bids : đánh dấu ( đề phong bì) giấy tờ dự thầu
- Modification of bids : Sửa đổi giấy tờ dự thầu
Notification of award : thông báo trúng thầu
- Performance security : bảo đảm thực hiện hợp đồng
- Preference for domestic bidders : ưu tiên nhà thầu trong nước
- Preliminary examination of bids: đánh giá sơ bộ hồ sơ dự thầu
- Process of bid evaluation to be confidential: quy trình xét thầu phải được bảo mật
Sealing of bids : niêm phong hồ sơ dự thầu
Signing of agreement : ký thỏa thuận hợp đồng
Submission of bids : nộp giấy tờ dự thầu
- Withdrawal of bids : Rút hồ sơ dự thầu
- Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ
- Acess to the site : ra vào công trường
- Activity schedule : Biểu khối lượng công việc
- Advance payment : Tạm ứng
- Approval of the Contractor’s temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầu
Changes in Activity Schedule : thay đổi lịch tiến độ
- Communications : Các biện pháp thông tin LH
- Compensation events : Các trường hợp bồi thường
- Completion date : Ngày hoàn thành
- Completion of contract : Hoàn thành hợp đồng
- Contract data: Dữ liệu Hợp đồng
- Contract price : Giá Hợp đồng
- Contractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trình
- Contractor’s risks : Rủi ro của Nhà thầu
- Correction of defects : Sửa chữa sai sót
- Cost control : Kiểm soát chi phí
- Cost of repairs : Chi phí sửa chữa
- Currencies : những loại tiền tệ
Dayworks: Công việc công nhật
- Defect notice period : Thời gian thông báo về sai sót (cũng như với nghĩa là thời gian bảo hành)
- Defects : Sai sót (kỹ thuật)
- definitions : Các định nghĩa
- Delegation : Đại diện
- Discoveries : Những thứ phát hiện được (khi thi công)
- Disputes: tranh chấp
Early warning : Cảnh báo trước
- Employer’s risks: Rủi ro của Chủ đầu tư
- Extension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến
Final account : Quyết toán
- General conditions of Contract : Các khó khăn chung của Hợp đồng
- Identifying defects : Phát hiện sai sót
- Indemnities : Bồi thường
- Insurance: Bảo hiểm
- Interpretation : Diễn giải
Language and law : Ngôn ngữ và luật (áp dụng cho hợp đồng)
- Letter of acceptance :Thư chấp thuận
- Liquidated damages: Bồi thuờng thiệt hại
Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ
Notice : Thông báo
Other contractors : Các nhà thầu khác
- Payment certificate : Chứng nhận thanh toán
- Payment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng
- Personnel : Nhân sự
- Possession of the site : Sở hữu công trường
- Property : (Sở hữu) tài sản
- Price adjustment : Điều chỉnh giá
- Programme: Lịch tiến độ
Quality control : Kiểm soát chất lượng
- Retension (money): Tiền giữ lại (ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành)
- Record drawings : Bản vẽ hoàn công
- Safety : An toàn
- Securities: Các khoản bảo lãnh
- Site investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trường
- Start date : Ngày khởi công
- Subcontracting : Thầu phụ
- Subcontractor : Nhà thầu phụ
- Suspension of Work: Tạm ngừng thi công
Taking over : bàn giao
- Tax : thuế
- Temporary works: Các công trình tạm (của nhà thầu)
- Termination : Ngừng, chấm dứt (hợp đồng)
- Tests : Kiểm tra, thử nghiệm
- The Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiến
- Time control : kiểm soát tiến độ
Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa
- Variations : Các thay đổi ngay ( Chủ đầu tư bắt buộc Nhà thầu thực hiện một công việc nào đó khác đi so với hợp đồng ban đầu)
Các câu hỏi về hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì
Các hình ảnh về hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm thông tin về hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về hồ sơ dự thầu tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
anh cho em hỏi. thời gian bảo hành bảo trì có được tính vào kinh nghiệm của nhân sự khi tham gia đấu thầu không ah?