Bài viết Nghĩa của từ : history | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Phong Thủy thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer tìm hiểu Nghĩa của từ :
history | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ :
history
Đánh giá về Nghĩa của từ : history | Vietnamese Translation
Xem nhanh
#dichtienganh #googledich #duchuymobile
Link: https://www.duchuymobile.com/thu-thuat
👆👆👆 Nếu thấy clip hay các bạn đừng ngần bạn bấm LIKE và nhớ SUBSCRIBE kênh Youtube của Đức Huy Mobile, BẤM CHUÔNG để không bỏ lỡ bất kì video nào nhé ✌
► SUBSCRIBE CHANNEL: http://popsww.com/DucHuyMobile
==============
✌️FOLLOW ĐỨC HUY MOBILE BẠN NHÉ ✌️
✨ WEBSITE: https://www.duchuymobile.com
✨ FANPAGE: https://www.facebook.com/duchuymobilecom
✨ GROUP: https://www.facebook.com/groups/duchuymobilecom
Showroom: 187A Đường 3/2, P.11, Q.10, TP.HCM
(Đối diện nhà hát Hoà Bình)
Tổng đài hỗ trợ (tư vấn miễn phí)
Bán hàng: (8:30 - 22:00) 0962.85.85.85 - 0963.48.48.48
Kỹ thuật: (8:30 - 22:00) 0984.521.521
Khiếu nại: (8:30 - 22:00) 0904.620.620
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: history
Best translation match:
history | * danh từ- sử, sử học, lịch sử=ancient history+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời=modern history+ lịch sử cận đại=to make history+ có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có khả năng ghi vào lịch sử- lịch sử (một vật, một người)=to have a strange history+ có một lịch sử kỳ quặc- kịch lịch sử |
Probably related with:
history | bãi ; bé ; bệnh ; chuyện ; chuyện đời ; có tiền sử ; cũ ; cả lịch sử ; của lịch sử ; dĩ vãng ; đơn giản ; học lịch sử ; i li ̣ ch sư ̉ ; khứ ; la ̀ li ̣ ch sư ̉ ; li ̣ ch sư ; li ̣ ch sư ̉ ta ̣ ; li ̣ ch sư ̉ thơ ; li ̣ ch sư ̉ thơ ̀ ; li ̣ ch sư ̉ ; lich sử ; lịch sử cũng ; lịch sử của ; lịch sử loài người ; lịch sử loài ; lịch sử phát triển ; lịch sử riêng ; lịch sử tạo ra ; lịch sử tạo ; lịch sử về ; lịch sử ; lịch sử âm nhạc ; lịch sử đã ; lịch sự ; lịch ; môn lịch sử ; một lịch sử ; như quá khứ ; nhận ; nên sử ; oán ; quá khứ ; quá trình ; sách sử ; sử học ; sử loài người ; sử loài ; sử mà ; sử sách ; sử tạo ; sử ; thay ; thành quá khứ ; thông ; thơ ; thời kỳ lịch sử ; tiến trình lịch sử ; tiền sử ; tiểu sử ; trang sử ; truyền ; trước ; trở thành quá khứ ; từng mắc ; vào lịch sử ; vào sử ; về lịch sử ; đã vào lịch sử ; đó là cây ; đại ; đấu ; ̀ i li ̣ ch sư ̉ ; ̀ li ̣ ch sư ̉ ; ́ i li ̣ ch sư ̉ ; ức ; |
history | bãi ; bé ; bệnh ; chuyện ; chuyện đời ; có tiền sử ; cũ ; cả lịch sử ; của lịch sử ; dĩ vãng ; đơn giản ; dựa ; ghi ; học lịch sử ; khứ ; li ̣ ch sư ̉ ; lich sử ; lịch sử cũng ; lịch sử của ; lịch sử loài người ; lịch sử loài ; lịch sử phát triển ; lịch sử riêng ; lịch sử tạo ra ; lịch sử tạo ; lịch sử về ; lịch sử ; lịch sử âm nhạc ; lịch sử đã ; lịch sự ; lịch ; môn lịch sử ; mắc ; một lịch sử ; như quá khứ ; nhận ; nên sử ; oán ; qua ; quá khứ ; quy trình ; sách sử ; sử học ; sử loài người ; sử loài ; sử mà ; sử sách ; sử tạo ; sử ; thay ; thành quá khứ ; thông ; thơ ; thời kỳ lịch sử ; tiến trình lịch sử ; tiền sử ; tiểu sử ; trang sử ; truyền ; trò ; trước ; trở thành quá khứ ; từ ; từng mắc ; từng ; vào lịch sử ; vào sử ; về lịch sử ; đã vào lịch sử ; đó là cây ; đại ; đấu ; ức ; |
May be synonymous with:
history; account; chronicle; story | a record or narrative description of past events |
May related with:
case history | * danh từ- (y học) lịch sử bệnh- lý lịch (để thống kê…) |
historied | * tính từ- có lịch sử- được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử |
history | * danh từ- sử, sử học, lịch sử=ancient history+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời=modern history+ lịch sử cận đại=to make history+ có tầm quan trọng, có khả năng ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử- lịch sử (một vật, một người)=to have a strange history+ có một lịch sử kỳ quặc- kịch lịch sử |
ancient history | – lịch sử cổ đại |
life history | * danh từ- bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật |
natural history | * danh từ- vạn vật học |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể dùng nó miễn phí. Hãy đánh dấu Chúng Tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về history dịch sang tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê history dịch sang tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết history dịch sang tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết history dịch sang tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết history dịch sang tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về history dịch sang tiếng việt là gì
Các hình ảnh về history dịch sang tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm thông tin về history dịch sang tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm nội dung chi tiết về history dịch sang tiếng việt là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến