Bài viết Nghĩa của từ Happy – Từ điển Anh
thuộc chủ đề về Tâm
Linh thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer
tìm hiểu Nghĩa của từ Happy – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ Happy –
Từ điển Anh”
Đánh giá về Nghĩa của từ Happy – Từ điển Anh
/ˈhæpi/

Xem thêm video cùng chủ đề : Mẹo dịch MỌI NGÔN NGỮ sang TIẾNG VIỆT CỰC HAY bằng camera điện thoại
Mô tả video
Dịch tiếng anh bằng camera, bạn có thể dịch ngôn ngữ ngay trên camera của Google Dịch mà không cần phải chụp ảnh lại.nn#dichtienganh #googledich #duchuymobilennLink: https://www.duchuymobile.com/thu-thuatnn👆👆👆 Nếu thấy clip hay các bạn đừng ngần bạn bấm LIKE và nhớ SUBSCRIBE kênh Youtube của Đức Huy Mobile, BẤM CHUÔNG để không bỏ lỡ bất kì video nào nhé ✌ nn► SUBSCRIBE CHANNEL: http://popsww.com/DucHuyMobilenn==============nn✌️FOLLOW ĐỨC HUY MOBILE BẠN NHÉ ✌️n✨ WEBSITE: https://www.duchuymobile.comn✨ FANPAGE: https://www.facebook.com/duchuymobilecomn✨ GROUP: https://www.facebook.com/groups/duchuymobilecomnnShowroom: 187A Đường 3/2, P.11, Q.10, TP.HCMn(Đối diện nhà hát Hoà Bình)nnTổng đài hỗ trợ (tư vấn miễn phí)nBán hàng: (8:30 – 22:00) 0962.85.85.85 – 0963.48.48.48nKỹ thuật: (8:30 – 22:00) 0984.521.521nKhiếu nại: (8:30 – 22:00) 0904.620.620
Thông dụng
Xem thêm video cùng chủ đề : Những từ và cụm từ thường gặp – Langhub.com [học tiếng Anh]
Mô tả video
Những từ và cụm từ thường gặp – Nguồn cung cấp tập tin âm thanh mp3 và các tập tin video cho người học tiếng Anh. Các bài học được viết cho những người tìm cách để học tiếng Anh cho du lịch, thương mại, những người sống ở các nước nói tiếng Anh, hoặc những người chỉ đơn giản là tìm cách để học tiếng Anh.
Tính từ

✅ Mọi người cũng xem : mua gumpaste ở đâu
Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)

- I shall be happy to accept your invitation
- tôi sung sướng nhận lời mời của ông
✅ Mọi người cũng xem : giấy tờ là gì
May mắn, tốt phúc
Sung sướng, hạnh phúc

- a happy marriage
- một cuộc hôn nhân hạnh phúc
Khéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói…); thích hợp (cách xử sự…)

- a happy retort
- câu đối đáp rất tài tình
- a happy guess
- lời đoán rất đúng
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ra ngất (vì bom…)

- as happy as the day is long
- rất vui mừng, rất sung sướng
- a happy event
- sự chào đời của một đứa bé
- the happy medium
- sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực
- many happy returns of the day
- chúc mừng sinh nhật
✅ Mọi người cũng xem : kế hoạch sản xuất tiếng anh là gì
Hình thái từ

- so sánh hơn : happier
- so sánh nhất : the happiest
✅ Mọi người cũng xem : thoái hóa giống là gì
Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

✅ Mọi người cũng xem : thức ăn của gà là gì
adjective

- blessed , blest , blissful , blithe , can’t complain , captivated , cheerful , chipper , chirpy , content , contented , convivial , delighted , ecstatic , elated , exultant , flying high , gay , glad , gleeful , gratified , intoxicated , jolly , joyful , joyous , jubilant , laughing , light , lively , looking good , merry , mirthful , on cloud nine * , overjoyed , peaceful , peppy , perky , playful , pleasant , pleased , sparkling , sunny , thrilled , tickled , tickled pink * , up , upbeat , walking on air , accidental , advantageous , appropriate , apt , auspicious , befitting , casual , convenient , correct , effective , efficacious , enviable , favorable , felicitous , fitting , fortunate , incidental , just , meet , nice , opportune , promising , proper , propitious , providential , right , satisfactory , seasonable , successful , suitable , timely , well-timed , lucky , bright , cheery , lighthearted , satisfied , festive , pleasing , gala , gladsome , becoming , fit , tailor-made , beatific , buoyant , carefree , charmed , cosh , enthusiastic , euphoric , exuberant , gladdened , gracious , gratifying , halcyon , light-hearted , prosperous , radiant , rapturous , ravishing , willing
Từ trái nghĩa

✅ Mọi người cũng xem : cấy que tránh thai implanon ở đâu
adjective

- depressed , discouraged , dissatisfied , miserable , morose , pained , sad , sorrowful , unhéppy , forsaken , hopeless , troubled , unfortunate , unlucky
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Happy »
tác giả

Admin, Khách, vit coi, dzunglt, ho luan, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Các câu hỏi về happy dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê happy dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết happy dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết happy dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết happy dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về happy dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về happy dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm thông tin về happy dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm nội dung về happy dịch ra tiếng việt là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến