Bài viết 120 từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành
Hành chính văn phòng (Phần 1) – Thư viện Quản trị Nhân Sự thuộc chủ
đề về Wiki How thời
gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm
nay, Hãy cùng Buyer tìm hiểu
120 từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng
(Phần 1) – Thư viện Quản trị Nhân Sự trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài viết : “120 từ vựng tiếng Anh
cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng (Phần 1) – Thư viện Quản
trị Nhân Sự”
Đánh giá về 120 từ vựng tiếng Anh cơ bản chuyên ngành Hành chính văn phòng (Phần 1) – Thư viện Quản trị Nhân Sự
Xem nhanh
Chia sẻ của Chuyên gia Trần Tân về công việc của Lễ tân văn phòng
#letan, #hanhchinhvanphong
#letan, #hanhchinhvanphong
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ vựng |
1 | Office Managerment | Quản trị hành chính văn phòng |
2 | Office/Administrative Manager | Nhà quản lý hành chính/ Giám đốc hành chính |
3 | Administrative Assistant | Trợ lý hành chính |
4 | Information Manager | Trưởng phòng thông tin |
5 | Word processing Supervisior | Trrưởng phòng xử lý văn bản |
6 | Receptionist | Tiếp tân |
7 | Mail clerk | Nhân viên thư tín |
8 | File clerk | Nhân viên lưu trữ hồ sơ |
9 | Stenographer | Nhân viên tốc ký |
10 | Typist/Clerk typist | Nhân viên đánh máy |
11 | Word processing operator | Nhân viên xử lý văn bản |
12 | Secretary | Thư ký |
13 | Professional Secretary | Thư ký chuyên nghiệp |
14 | Speacialized Secretary | Thư ký chuyên ngành |
15 | Multifunctional/Traditional/Generalists | Thư ký tổng quát |
16 | Junior Secretary | Thư ký sơ cấp |
17 | Senior Secretary | Thư ký Trung cấp |
18 | Executive Secretary | Thư ký Giám đốc |
19 | Word processing specialist | Chuyên viên hành chánh |
20 | The Office function | Chức năng hành chính văn phòng |
21 | Office work | Công việc hành chính văn phòng |
22 | Filing | Lưu trữ, sắp xếp HS |
22 | Correspondence | Thư tín liên lạc |
23 | Computing | Tính toán |
24 | Communication | Truyền thông |
25 | Paper handling | Xử lý công văn hồ sơ |
26 | Information handling | Xử lý thông tin |
27 | Top management | Cấp quản trị cao cấp |
28 | Middle management | Cấp quản trị cao trung |
29 | Supervisory management | Cấp quản đốc |
30 | Input Information flow | Luồng thông tin đầu vào |
31 | Output Information flow | Luồng thông tin đầu ra |
32 | Internal Information flow | Luồng thông tin nội bộ |
33 | Managerial work | Công việc quản trị |
34 | Scientific management | Quản trị một cách khoa học |
35 | Office planning | định hướng hành chính văn phòng |
36 | Strategic planing | định hướng chiến lược |
37 | Operational planing | định hướng tác vụ |
38 | Centralization | Tập trung |
39 | Decentralization | Phân tán |
40 | Physical Centralization | Tập trung vào một địa bàn |
41 | Functional Centralization | Tập trung theo chức năng |
42 | Organizing | Tổ chức |
43 | Supervisor | Kiểm soát viên |
44 | Data entry clerk/Operator | Nhân viên nhập dữ kiện |
45 | Intelligent copier operator | Nhân viên điều hành máy in thông minh |
46 | Mail processing supervisor | Kiểm soát viên xử lý thư tín |
47 | Data processing supervisor | Kiểm soát viên xử lý dữ kiện |
48 | Officer services | dịch vụ hành chính văn phòng |
49 | Intradepartment relationship | Mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban |
50 | Customers relationship | Mối quan hệ với khách hàng |
51 | Processional relationship | Mối quan hệ nghề nghiệp |
52 | Controlling | Kiểm tra |
53 | Monitoring | Kiểm soát |
54 | Strategic control | Kiểm tra chiến lược |
55 | Operational control | Kiểm tra tác vụ |
56 | Long term/long run/long rage | Dài hơi, trường kỳ |
57 | Short term/short run/short rage | Ngắn hạn, đoản kỳ |
58 | Mid term/mid run/mid rage | Trung hạn |
59 | Administrative control | Kiểm tra hành chính |
60 | Operative control | Kiểm tra vận hành tác vụ |
Các câu hỏi về hành chính văn phòng tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê hành chính văn phòng tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết hành chính văn phòng tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết hành chính văn phòng tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết hành chính văn phòng tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về hành chính văn phòng tiếng anh là gì
Các hình ảnh về hành chính văn phòng tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tham khảo báo cáo về hành chính văn phòng tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tham khảo thêm nội dung chi tiết về hành chính văn phòng tiếng anh là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến