Bài viết CHỨNG NHẬN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Giải Đáp
Thắc Mắt thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng
không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer tìm hiểu CHỨNG NHẬN – nghĩa trong
tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ
đề về : “CHỨNG NHẬN – nghĩa trong tiếng Tiếng
Anh”
Đánh giá về CHỨNG NHẬN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
------
Nếu video của mình có thể giữ chân được bạn, đừng ngần ngại tặng mình một subscribe nha ????
Kết nối với mình qua Facebook: https://www.facebook.com/nintoph/
------
Các bạn muốn thi thử IELTS để biết khả năng và kết quả? Hãy vào https://testuru.com/vi và nhập mã NINTOPH để được giảm giá 10% nhaaaaa!
chứng nhận động
volume_up
attest- certify
chứng nhận danh
volume_up
certificate
lời chứng nhận danh
volume_up
testimony
người chứng nhận danh
volume_up
referee
chứng từ chứng nhận quyền sở hữu đất danh
volume_up
title-deed
VI
✅ Mọi người cũng xem : những món ăn phù hợp cho bữa sáng là gì
chứng nhận danh từ
expand_more rabies vaccination (certificate)
I would like to apply for a good conduct certificate.
tapeworm treatment (certificate)
VI
lời chứng nhận danh từ
lời chứng nhận (từ khác: lời chứng)
VI
người chứng nhận danh từ
1. Thể thao
người chứng nhận (từ khác: trọng tài)
VI
chứng từ chứng nhận quyền sở hữu đất danh từ
1. luật
chứng từ chứng nhận quyền sở hữu đất (từ khác: chứng thư)
✅ Mọi người cũng xem : giấy công bố mỹ phẩm là gì
Ví dụ về cách sử dụng
Bạn có danh sách của những dịch giả có chứng nhận về [tên ngôn ngữ ] không?
Làm sao để tôi lấy được giấy chứng nhận thể trạng cho thú nuôi của mình?
Tôi muốn chứng nhận bằng cấp của mình ở [tên đất nước].
Tôi muốn xin phép giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
Tôi có khả năng lấy giấy chứng nhận cũng như ở đâu
Tôi có khả năng xem giấy chứng nhận an toàn ga được không?
Phòng Khách hàng của công ty chúng tôi chỉ có thể tiến hành gửi hàng cho quí khách sau khi Chúng Tôi nhận được bản sao y séc/chứng nhận chuyển khoản.
tiêm phòng bệnh dại (giấy chứng nhận)
điều trị sán dây (giấy chứng nhận)
Tôi cần giấy chứng nhận bị ốm/bệnh.
Ví dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : bia desperados bán ở đâu tphcm
Vietnamese Cách dùng “title-deed” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : hành tinh xanh trong hệ mặt trời là gì
Cách dịch tương tự
✅ Mọi người cũng xem : giao dịch bảo đảm là gì
Cách dịch tương tự của từ “chứng nhận” trong tiếng Anh
nhận động từ
ghi nhận danh từ
ghi nhận động từ
đảm nhận động từ
chứng minh danh từ
chứng minh động từ
xác nhận động từ
chứng tỏ danh từ
chứng bệnh danh từ
chứng chỉ danh từ
thừa nhận động từ
chấp nhận động từ
chứng từ danh từ
chứng thực động từ
không được thừa nhận tính từ
được pháp luật thừa nhận tính từ
phủ nhận động từ
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- chứng mù màu
- chứng thiếu ngủ
- chứng mề đay
- chứng nghiệm
- chứng nghiện
- chứng nghiện rượu
- chứng nhuyễn xương
- chứng nhìn đôi
- chứng nhũn não
- chứng nhược cơ
- chứng nhận
- chứng nhồi máu
- chứng phát ban
- chứng phù
- chứng phù voi
- chứng rong kinh
- chứng sa ruột
- chứng suy nhược
- chứng suyễn
- chứng sổ mũi
- chứng thiếu máu
Các câu hỏi về giấy chứng nhận tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê giấy chứng nhận tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé