Bài viết Nghĩa của từ : education | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Huyền Học thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
https://buyer.com.vn/hoi-dap/ tìm
hiểu Nghĩa của từ : education | Vietnamese Translation trong bài
viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Nghĩa của từ : education
Đánh giá về Nghĩa của từ : education | Vietnamese Translation
Xem nhanh
Profile: https://www.facebook.com/hieu.uspeak
Fanpage: https://www.facebook.com/uspeak.vn/
Website: https://uspeak.vn
___________________
#UspeakEnglish
#TrainYourVoice
#TuLuyenPhatAmTiengAnh
#LuyenNoiTiengAnhGiongMy
#AmericanAccentTrainning
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: education
Best translation match:
education | * danh từ- sự giáo dục, sự cho ăn học- sự dạy (súc vật…)- sự rèn luyện (kỹ năng…)- vốn học=a man of little education+ một người ít học |
Probably related with:
education | bài học ; du ; dạy bảo ; dạy học ; dồi kiến thức ; dục học ; dục là ; dục ; gia ́ o du ̣ c ; giá dục ; giáo dục mà ; giáo dục ; giáo dục đối với đất nước tôi ; giáo dục đối với đất nước ; hoá ; hệ thống giáo dục ; học hành ; học hỏi ; học rộng ; học tập ; học vấn cao ; học vấn ; học ; kiến thức ; một nền giáo dục ; ngành giáo dục ; những tri thức ; nơi giáo dục ; nền giáo dục ; nền tảng giáo dục ; phương pháp giáo dục ; quy trình học hành ; sự giáo dục ; sự trau dồi kiến thức ; thêm những trường hợp ; tri thức ; trình dạy học ; trình độ của ; trình độ học vấn ; trình độ ; trường lớp đào tạo nào ; trường lớp đào tạo ; việc dạy ; việc giáo dục ; việc giáo dục được ; việc học hành ; việc học tập ; việc học ; vấn đề giáo dục ; vấn đề về giáo dục là ; vấn đề về giáo dục ; đi học ; đào ; được giáo dục ; được học hành ; được đi học ; được đến trường ; |
education | bài học ; du ; dạy bảo ; dạy học ; dồi kiến thức ; dục học ; dục là ; dục ; gia ; giá dục ; giáo dục mà ; giáo dục ; hoá ; hệ thống giáo dục ; học hành ; học hỏi ; học rộng ; học tập ; học vấn cao ; học vấn ; học ; kiến thức ; một nền giáo dục ; n gia ; ngành giáo dục ; những tri thức ; nơi giáo dục ; nền giáo dục ; nền tảng giáo dục ; phương pháp giáo dục ; quá trình học hành ; sự giáo dục ; sự trau dồi kiến thức ; thêm những trường hợp ; tri thức ; trình dạy học ; trình độ của ; trình độ học vấn ; trình độ ; trường lớp đào tạo nào ; trường lớp đào tạo ; việc dạy ; việc giáo dục ; việc giáo dục được ; việc học hành ; việc học tập ; việc học ; vấn đề giáo dục ; vấn đề về giáo dục ; đi học ; đào ; được giáo dục ; được học hành ; được đi học ; được đến trường ; |
May be synonymous with:
education; didactics; educational activity; instruction; pedagogy; teaching | the activities of educating or instructing; activities that impart knowledge or skill |
education; breeding; training | the result of good upbringing (especially knowledge of correct social behavior) |
education; department of education; education department | the United States federal department that administers all federal programs dealing with education (including federal aid to educational institutions and students); created 1979 |
May related with:
co-education | * danh từ- sự dạy học chung cho con trai và con gái |
educability | * danh từ- tính có khả năng giáo dục được- tính có khả năng dạy được (súc vật…)- tính có khả năng rèn luyện được (kỹ năng…) |
educable | * tính từ- có thể giáo dục được- có thể dạy được (súc vật…)- có khả năng rèn luyện được (kỹ năng…) |
educate | * ngoại động từ- giáo dục, cho ăn học- dạy (súc vật…)- rèn luyện (kỹ năng…) |
education | * danh từ- sự giáo dục, sự cho ăn học- sự dạy (súc vật…)- sự rèn luyện (kỹ năng…)- vốn học=a man of little education+ một người ít học |
educational | * tính từ- thuộc ngành giáo dục- để giáo dục, sư phạm |
educative | * tính từ- có tác dụng giáo dục- thuộc sự giáo dục |
educator | * danh từ- thầy dạy- nhà sư phạm |
educe | * ngoại động từ- rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (hoá học) chiết ra |
educible | * tính từ- có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (hoá học) có khả năng chiết ra |
re-education | * danh từ- sự giáo dục lại- (y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt) |
self-education | * danh từ- sự tự học |
computer base(d) education (cbe) | – (Tech) giáo dục dựa theo điện toán |
social returns to education | – (Econ) Lợi tức xã hội của giáo dục.+ Lợi tức được đầu tư vào giáo dục vượt trên bất kỳ mức mức lương phụ nào đạt được do được đào tạo. |
educated | * tính từ- có giáo dục, có học |
educationally | * phó từ- về phương diện giáo dục |
higher education | * danh từ- nền giáo dục ĐH |
primary education | * danh từ- giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể dùng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về education dịch là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê education dịch là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết education dịch là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết education dịch là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết education dịch là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về education dịch là gì
Các hình ảnh về education dịch là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm báo cáo về education dịch là gì tại WikiPedia
Bạn nên xem thêm thông tin chi tiết về education dịch là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
Có một lần ad gợi ý cho một huynh/tỷ nên đọc sách DỊCH HỌC TINH HOA trước khi đọc các sách khác. Cũng bởi lẽ cuốn này gom thâu hết các tinh hoa của Dịch, và những chỉ dẫn để bắt đầu đọc Kinh Dịch dễ dàng hơn.
Nói như thế không có nghĩa là cuốn sách này đơn giản. Dịch học tinh hoa thật sự là cuốn sách quý. Sách là kết tinh những điểm trọng yếu trong Kinh Dịch cần ghi nhớ để học Kinh Dịch được thuận lợi hơn. Xin cảm ơn Thu Giang Nguyễn Duy Cần đã dày công biên soạn cuốn sách quý này!