Bài viết Nghĩa của từ : dragon | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Huyền Học thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer.Com.Vn tìm hiểu Nghĩa của
từ : dragon | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem nội dung : “Nghĩa của từ :
dragon
Đánh giá về Nghĩa của từ : dragon | Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: dragon
Best translation match:
dragon | * danh từ- con rồng- người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu…); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái- (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn- thằn lằn bay- bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon)- (thiên văn học) chòm sao Thiên long- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo!the old Dragon- quỷ Xa tăng |
Probably related with:
dragon | anh thành ; con rô ; con rồng không ; con rồng mà ; con rồng ; con ; có rồng ; của rồng ; của thần long ; du long ; dương ; khóa ; long ; là rồng ; lão rồng ; ngọc chứ ; phiên bản rồng ; phải con rồng ; rô ; rồng chúa ; rồng chứ gì ; rồng chứ ; rồng kia ; rồng nào ; rồng ; sư ; thành xuống ; thành ; thả con rồng ; thần long ; đấu với rồng ; ́ du long ; |
dragon | anh thành ; con rô ; con rồng không ; con rồng mà ; con rồng ; có rồng ; của rồng ; của thần long ; du long ; dương ; khóa ; long ; là rồng ; lão rồng ; phiên bản rồng ; phát ; phải con rồng ; rô ; rồng chúa ; rồng chứ gì ; rồng chứ ; rồng kia ; rồng nào ; rồng ; thành ; thả con rồng ; thần long ; đấu với rồng ; ́ du long ; |
May be synonymous with:
dragon; firedrake | a creature of Teutonic mythology; usually represented as breathing fire and having a reptilian body and sometimes wings |
dragon; tartar | a fiercely vigilant and unpleasant woman |
dragon; draco | a faint constellation twisting around the north celestial pole and lying between Ursa Major and Cepheus |
dragon; flying dragon; flying lizard | any of several small tropical Asian lizards capable of gliding by spreading winglike membranes on each side of the body |
May related with:
dragon-fly | * danh từ- (động vật học) con chuồn chuồn |
dragon-tree | * danh từ- (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa) |
fire-dragon | * danh từ- rồng phun lửa (thần thoại) |
pen-dragon | * danh từ- bá vương; thủ lĩnh |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể dùng nó miễn phí. Hãy đánh dấu Chúng Tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về dragon dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê dragon dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết dragon dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết dragon dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết dragon dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về dragon dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về dragon dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Xem thêm kiến thức về dragon dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn có thể xem thông tin về dragon dịch ra tiếng việt là gì từ web Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
Đẹp trai thiệt tôi thích và chọn gocu