Bài viết Nghĩa của từ : death | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Phong Thủy thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer.Com.Vn tìm hiểu Nghĩa của
từ : death | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ :
death
Đánh giá về Nghĩa của từ : death | Vietnamese Translation
Xem nhanh
---------------------------
Group Cô Nhi Viện FG: https://www.facebook.com/groups/conhivienfg
Chúc các bạn một tuần vui vẻ!
Discord: https://discord.gg/duongfg
Fanpage chính thức : https://www.facebook.com/Realduongfg
Follow mình trên:
Instagram: https://www.instagram.com/realduongfg/
Facebook: https://www.facebook.com/duong.hatung.5
Twitter: https://twitter.com/Duong_FG
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: death
Best translation match:
death | * danh từ- sự chết; cái chết=natural death+ sự chết một cách tự nhiên=a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử=to be st death’s door+ sắp chết, kề miệng lỗ=to be in the jaws of death+ trong tay thần chết=wounded to death+ bị tử thương=tired to death+ mệt chết được=to put to death+ giết=to catch one’s death of cold+ cảm lạnh chết=this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất=death penalty+ án tử hình=death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ- sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt=the death of one’s hopes+ sự tiêu tan hy vọng=the death of one’s plants+ sự tan vỡ kế hoạch!to be death on…- (thông tục) thạo bắn (thú, chim…); thạo, giỏi, cừ (về cái gì…)- yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì…)!to be in at the death- được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)- (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc=better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục!to cling (hold on) like grim death- bám không rời, bám chặt- bám một cách tuyệt vọng!death is the grand leveller- (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai!death pays all debts!death quits all scores!death squares all accounts- chết là hết nợ!to meet one’s death- (xem) meet!to snatch someone from the jaws of death- (xem) snatch!sudden death- cái chết bất thình lình- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền!to tickle to death- làm chết cười!to the death- cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng=to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản |
Probably related with:
death | bên cạnh ; bị chết ; bị giết ; bỏ mạng ; ca ; ca ́ i chê ́ t ; cho tử ; cho ; chê ; chê ́ t ; chê ́ ; chêt ; chết chóc ; chết có ; chết cũng phải ; chết hay ; chết hết ; chết luôn ; chết là ; chết mà ; chết mất ; chết người ; chết rồi ; chết sao ; chết thôi ; chết trong ; chết tuyệt vời ; chết vì ; chết ; chết đi ; chết đi được ; chết đó ; chết đấy ; chốn chết ; chốn sự chết ; chỗ chết ; chủng ; cách chết ; cái chết của mình ; cái chết của ; cái chết gắn ; cái chết không ; cái chết mới ; cái chết ; cái chết đã gần kề ; cái chết đó ; cái ; có sự sống ; cõi chết ; cõi đời ; của cái chết ; cửa tử ; giê ́ t ; giết chết ; giết người ; giết ; giết đi ; gây ra chết ; gì đáng chết ; gần chết ; hay chết ; hy sinh ; kỳ chết ; kỳ tử ; là chết ; là cái chết ; là ; làm chết người ; lính ; mà cái chết đã gần kề ; mạng khi ; mạng sống ; mạng ; mất thôi ; mất ; mất đi ; mồ ; ngày mất ; người chết ; người ta chết ; người ; người đến ; ngục ; nh ; nhà ; nạn nhân tử vong ; nỗi chết ; nỗi ; phạt ; phải chết ; qua ; qua đời ; qua ́ ; ra sự chết ; sinh tử ; sát ; sắp chết ; sắp tiêu ; sẽ chết ; sẽ phải chết ; sống ; sự chết chóc ; sự chết làm ; sự chết mà ; sự chết một ; sự chết nào ; sự chết nào đó ; sự chết ; sự chết đã ; sự ra ; sự ra đi ; sự sống ; sự ; t ca ; t chê ́ t ; t không tha ; t ; ta chết ; ta ; tang lễ ; tang ; thiệt mạng ; thác ; thâ ; thần chết mà ; thần chết ; thần chết đối ; trong ; tàn ; tội chết ; tội tử ; tội ; từ ; từ đó mà ; từ đó ; tử cố ; tử hình ; tử sinh ; tử thần ; tử vong ; tử ; vong ; vã ; về tử sinh ; với cái chết ; với thần chết ; xác chết ; xác ; xử tử ; xử ; ¿ t ; ¿ ; án tử ; án ; đen ; đi chết ; đáng chết ; đã chết ; đường chết ; được chết ; đến chết ; đến cái chết ; đến ; đời ; ̀ chê ́ t ; ́ ; ̃ chê ́ t ; |
death | bên cạnh ; bị chết ; bỏ mạng ; cho tử ; cho ; chê ; chê ́ t ; chê ́ ; chêt ; chết chóc ; chết có ; chết cũng phải ; chết hay ; chết hết ; chết luôn ; chết là ; chết mà ; chết mất ; chết người ; chết rồi ; chết sao ; chết thôi ; chết trong ; chết tuyệt vời ; chết vì ; chết ; chết đi ; chết đi được ; chết đó ; chết đấy ; chốn chết ; chốn sự chết ; chỗ chết ; chủng ; cách chết ; cái chết của mình ; cái chết của ; cái chết gắn ; cái chết không ; cái chết mới ; cái chết ; cái chết đã gần kề ; cái chết đó ; cái ; còn ; có sự sống ; cõi chết ; cõi đời ; của cái chết ; cửa tử ; giết chết ; giết người ; giết ; giết đi ; gây chết ; gì đáng chết ; gần chết ; hay chết ; hy sinh ; hy ; khi ; khiếp ; kỳ chết ; kỳ tử ; là chết ; là cái chết ; là ; làm chết người ; lâm ; lính ; ma ; mạng khi ; mạng sống ; mạng ; mất thôi ; mất ; mất đi ; mồ ; ngày mất ; người chết ; người ta chết ; người ; người đến ; ngục ; nh ; nhà ; nạn nhân tử vong ; nỗi chết ; nỗi ; phải chết ; qua ; qua đời ; qua ́ ; quỷ ; ra sự chết ; sinh tử ; sát ; sắp chết ; sắp tiêu ; sẽ chết ; sẽ phải chết ; sống ; sự chết chóc ; sự chết làm ; sự chết mà ; sự chết một ; sự chết nào ; sự chết nào đó ; sự chết ; sự chết đã ; sự ra ; sự ra đi ; sự sống ; sự ; t chê ́ t ; ta chết ; ta ; tang lễ ; tang ; thiệt mạng ; thác ; thâ ; thần chết mà ; thần chết ; thần chết đối ; tàn ; tội chết ; tội tử ; tội ; từ ; từ đó mà ; từ đó ; tử cố ; tử hình ; tử sinh ; tử thần ; tử vong ; tử ; vong ; và sự chết chóc ; vã ; vô ; về tử sinh ; với cái chết ; với thần chết ; xác chết ; xử tử ; xử ; ¿ t ; ¿ ; án tử ; án ; đen ; đi chết ; điên ; đáng chết ; đã chết ; đường chết ; đường ; được chết ; đến chết ; đến cái chết ; đời ; ̀ chê ́ t ; ̃ chê ́ t ; |
May be synonymous with:
death; decease; expiry | the event of dying or departure from life |
death; demise; dying | the time when something ends |
death; last | the time at which life ends; continuing until dead |
death; destruction; end | a final state |
May related with:
death-agony | * danh từ- lúc hấp hối |
death-bell | * danh từ- chuông báo tử |
death-blow | * danh từ- đòn chí tử, đòn trí mạng |
death-cup | * danh từ- nấm amanit |
death-duties | * danh từ số thường xuyên- thuế thừa kế (đánh vào của cải/tài sản của người chết để lại) |
death-feud | * danh từ- mối tử thù |
death-mask | * danh từ- khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết |
death-rate | * danh từ- tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh…) |
death-rattle | * danh từ- tiếng nấc hấp hối |
death-roll | -toll)/’deθtoul/* danh từ- danh sách người bị giết; danh sách người chết |
death-struggle | * danh từ- lúc hấp hối |
death-toll | -toll)/’deθtoul/* danh từ- danh sách người bị giết; danh sách người chết |
death-trance | * danh từ- (y học) chứng ngủ liệm |
death-trap | * danh từ- chỗ nguy hiểm, chỗ độc |
death-warrant | * danh từ- lệnh hành hình, lệnh xử tử- lệnh xoá bỏ một phong tục |
death-watch | * danh từ- sự thức đêm để trông người chết- sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)- (động vật học) con mọt atropot |
death-wound | * danh từ- vết thương có khả năng chết được, vết tử thương |
life-and-death | * tính từ- một mất một còn, sống mãi |
black death | * danh từ- bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14 |
cot-death | * danh từ- tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn |
crib-death | * danh từ- cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì |
death house | – dãy xà lim tử hình |
death mask | – khuôn dập từ mặt người chết |
death rate | – tỷ lệ tử vong |
death row | – dãy xà lim tử hình |
death-wish | * danh từ- sự mong mỏi cái chết đến với mình hoặc với người khác |
kiss of death | – cái hôn của tử thần |
life-or-death | * tính từ- như life-and-death |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng dùng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về death dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê death dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết death dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết death dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết death dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về death dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về death dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm dữ liệu, về death dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tham khảo thêm nội dung về death dịch ra tiếng việt là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
anh ơi sao của em dịch document thì nó chuyển sang web chứ không dịch thành file mới như anh vậy ạ. Mong anh giúp đỡ