ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Bài viết ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh thuộc chủ đề về HỎi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://buyer.com.vn/hoi-dap/ tìm hiểu ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh”

Đánh giá về ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh


Xem nhanh
10 câu đố không dành cho người có đầu óc đen tối với những đáp án bất ngờ, giúp bạn giải tỏa stress sau những giờ làm việc căng thẳng.

Nhanh Như Điện là tập hợp những câu đố mẹo hại não thách thức những người thông minh thích động não.

► Đăng ký để xem nhiều hơn: https://bit.ly/33nFKxK
► Đường dẫn vào kênh: https://www.youtube.com/channel/UCRc0YgBen-Peh_VpZTFviag

Bản dịch

VI

✅ Mọi người cũng xem : đầu tư nước ngoài là gì

đầu óc danh từ

đầu óc (từ khác: đầu, tâm trí, tinh thần, trí tuệ, tâm địa)

volume_up

minddanh

VI

✅ Mọi người cũng xem : australia là nước gì

có đầu óc danh từ

có đầu óc (từ khác: thông minh)

VI

✅ Mọi người cũng xem : bệnh viện tai mũi họng nằm ở đâu

đầu óc rỗng tuếch tính từ

đầu óc rỗng tuếch (từ khác: dốt)

VI

có đầu óc mở mang tính từ

có đầu óc mở mang (từ khác: rộng lượng)

Ví dụ về đơn ngữ

✅ Mọi người cũng xem : nhân viên hành chính văn phòng là gì

Vietnamese Cách dùng “brainy” trong một câu

Though she considered her role brainy, athletic, and having depth of character, she was criticized as not credible in the role.
This is by no means a brainy tactic but is absolutely helpful.
Of course, put a group of brainy, talented, young women in the prime of their lives together, and you get some great sartorial innovations.
He has been said to have a gift for wordplay, with lyrics described as brainy… startling imagery.
Old wounds are opened as the two headstrong, brainy ex-lovers try to use what they know about primate behavior to justify their own questionable decisions years earlier.

Vietnamese Cách dùng “empty-headed” trong một câu

The film was panned by critics, with one calling it an empty-headed, chaotic, utterly tasteless atrocity.
A positive outlook is vital, not empty-headed but a positive approach to every day.
She knew she wouldn’t be suffering the fate of some empty-headed trophy wives — having a master’s degree to fall back on, for heaven’s sake!
While one side is blaming all this on the rote-learning mentality of students, some even calling them “undeserving” and “empty-headed,” another side blames the country’s education system.
A former professor noted that she stood out from the empty-headed, overdressed little sorority girls of that era like a good piece of literature on a shelf of cheap paperbacks.

Vietnamese Cách sử dụng “broad-minded” trong một câu

For those who are broad-minded, liberals, or noble people, the entire world is a one big family.
Intelligent, beautiful, 18 to 25, broad-minded, sensitive, affectionate.
No matter how broad-minded and liberal you are, such a change is sure to be frustrating, at least at the beginning.
He had clear goals, was broad-minded and straightforward.
One becomes less biased and more broad-minded when one becomes more intellectually empathetic and intellectually humble.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ “đầu óc” trong tiếng Anh

óc danh từ

English

đầu danh từ

English

đầu tính từ

English

đầu ngòi kim danh từ

English

đầu ra danh từ

English

đầu mút danh từ

English

đầu cột danh từ

English

đầu đề lớn trên mặt báo danh từ

English

đầu lọc danh từ

English

đầu thừa đuôi thẹo danh từ

English

đầu ngoạm danh từ

English

đầu mùa tính từ

English

đầu nối tính từ

English

✅ Mọi người cũng xem : máy đo huyết áp bán ở đâu

Mọi Người Xem :   VÀNG ĐÁM CƯỚI LÀ VÀNG GÌ? Ý NGHĨA CỦA TẶNG VÀNG ĐÁM CƯỚI

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

Những từ khác

Vietnamese
  • đầu soi
  • đầu thừa đuôi thẹo
  • đầu tiên
  • đầu trần
  • đầu tư
  • đầu tắt mặt tối
  • đầu van
  • đầu video
  • đầu vào
  • đầu vú của động vật
  • đầu óc
  • đầu óc rỗng tuếch
  • đầu đen
  • đầu đạn
  • đầu đề
  • đầu đề lớn trên mặt báo
  • đầu độc
  • đầy
  • đầy bùn bẩn
  • đầy chật
  • đầy căng
arrow_upward


Các câu hỏi về đầu óc đen tối tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê đầu óc đen tối tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Related Posts

Tính chất hóa học của Bari (Ba) | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng. 1

Tính chất hóa học của Bari (Ba) | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng.

ContentsĐánh giá về ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng AnhBản dịchđầu óc danh từcó đầu óc danh từđầu óc rỗng tuếch tính từcó đầu óc mở…
Sorbitol là gì? Tác dụng của sorbitol C6H14O6 trong cuộc sống 2

Sorbitol là gì? Tác dụng của sorbitol C6H14O6 trong cuộc sống

ContentsĐánh giá về ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng AnhBản dịchđầu óc danh từcó đầu óc danh từđầu óc rỗng tuếch tính từcó đầu óc mở…
Bạc là gì? Những ứng dụng của bạc trong cuộc sống 3

Bạc là gì? Những ứng dụng của bạc trong cuộc sống

ContentsĐánh giá về ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng AnhBản dịchđầu óc danh từcó đầu óc danh từđầu óc rỗng tuếch tính từcó đầu óc mở…
CH3Cl - metyl clorua - Chất hoá học 4

CH3Cl – metyl clorua – Chất hoá học

ContentsĐánh giá về ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng AnhBản dịchđầu óc danh từcó đầu óc danh từđầu óc rỗng tuếch tính từcó đầu óc mở…
Aqua trong mỹ phẩm là chất gì? Có tác dụng gì? Độc hại hay lợi? - ResHPCos - Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam 5

Aqua trong mỹ phẩm là chất gì? Có tác dụng gì? Độc hại hay lợi? – ResHPCos – Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam

ContentsĐánh giá về ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng AnhBản dịchđầu óc danh từcó đầu óc danh từđầu óc rỗng tuếch tính từcó đầu óc mở…
I2 - Iot - Chất hoá học 6

I2 – Iot – Chất hoá học

ContentsĐánh giá về ĐẦU ÓC – nghĩa trong tiếng Tiếng AnhBản dịchđầu óc danh từcó đầu óc danh từđầu óc rỗng tuếch tính từcó đầu óc mở…