Bài viết CHO ĐẾN NAY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Giải
Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer.Com.Vn tìm hiểu CHO ĐẾN NAY –
nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem bài viết : “CHO ĐẾN NAY – nghĩa trong tiếng
Tiếng Anh”
Đánh giá về CHO ĐẾN NAY – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Bản dịch
VI
cho đến nay trạng từ
Ví dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : trị thâm môi ở đâu
Vietnamese Cách dùng “as yet” trong một câu
Why use this as yet another opportunity “oh we
women are so superior and complex”.
He also gave a suggestion which is as yet to be
heard.
We don’t know as yet if they successfully
escape.
Verandas have been broken, doors are off hinges,
newspapers and bed-sheets stand in whatever windows remain as yet
unbroken.
Does the album have a name as yet?
✅ Mọi người cũng xem : quyền chờ về chứng khoán là gì
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “cho đến nay” trong tiếng Anh
đến động từ
English
đến giới từ
English
đến trạng từ
English
cho động từ
English
cho giới từ
English
cho đến khi nào giới từ
English
cho đến chừng nào giới từ
English
cho đến giờ trạng từ
English
cho đến bây giờ trạng từ
English
cho đến đời đời trạng từ
English
từ trước đến nay trạng từ
English
✅ Mọi người cũng xem : đổi tiền nhân dân tệ sang tiền việt ở đâu
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
Vietnamese
- cho vui
- cho vào
- cho xuống xe
- cho ăn học
- cho đi
- cho đến
- cho đến bây giờ
- cho đến chừng nào
- cho đến giờ
- cho đến khi nào
- cho đến nay
- cho đến đời đời
- choáng váng
- choăn choắt
- choảng
- chu cấp
- chu kỳ
- chu kỳ nửa phân rã
- chu kỳ sống
- chu trình
- chu vi
Các câu hỏi về cho đến hiện tại tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê cho đến hiện tại tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé