Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch

Bài viết Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Buyer tìm hiểu Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch”

Đánh giá về Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch



image
  • Online Dịch & điển
  • Từ vựng
  • Nghĩa
  • Từ đồng nghĩa
  • Phản nghiả
  • Nghe
  • Viết
  • Ví dụ sử dụng

chai nước

Translate

Những từ tương tự: chai nước

chai

, chải chuốt, chải chuốt bản thân, chải chuốt cá nhân, chải diện tích, chải dưới thảm, chai dưỡng, chai lên, Chai nước nóng, chải ra, chai rượu lớn chừng hai lít, chai sạn, chải thô, chải và rửa, chai vàng, chải xuống, chải đầu, chai đựng a cít, chai-máy giặt, chải-off

✅ Mọi người cũng xem : mua ô trong suốt ở đâu hà nội

Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy

Ví dụ dùng: chai nước

Bạn biết đấy, nó giống như bạn đặt một chai nước ở đây trên bàn.

You know, it was like, you put a bottle of water here on the table.

Copy Report an error

Tôi luôn mang theo một chai nước khoáng bên em.

I always carry a bottle of mineral water with me.

Copy Report an error

Anh ta uống nước cam từ một chai.

He drank orange juice out of a bottle.

Copy Report an error

Làm ơn cho một chai nước hoa hồng.

A bottle of rosé, please.

Copy Report an error

Và Chúa mở mắt ra: và cô nhìn thấy một giếng nước, đi đến và đổ đầy chai, và cho cậu bé uống.

And God opened her eyes: and she saw a well of water, and went and filled the bottle, and gave the boy to drink.

Copy Report an error

Tom vô tình làm đổ chai nước.

Tom accidentally knocked over the bottle of water.

Copy Report an error

Tôi đóng băng nước trái cây bên trong chai PET. Bằng cách này, tôi sẽ có khả năng uống bao nhiêu nước trái cây lạnh tùy thích vào giờ ăn trưa.

I froze the juice inside the PET bottle. This way, I’ll be able to drink as much cold juice as I want at lunchtime.

Copy Report an error

Nội dung của chai polyetylen đó có màu đục và hơi vàng. Nó có thể là nước tiểu?

The content of that polyethylene bottle is cloudy and yellowish. Could it be urine?

Copy Report an error

Tom đổ đầy nước từ suối vào chai.

Tom filled the bottle with water from the spring.

Copy Report an error

Tom quấn một chai nước nóng vào một chiếc khăn và đặt nó lên trán của Mary.

Tom wrapped a hot water bottle in a towel and placed it on Mary’s forehead.

Copy Report an error

Tom đặt một chai nước nóng lên trán Mary.

Tom put a hot water bottle on Mary’s forehead.

Copy Report an error

Tom đổ nước ra khỏi chai trước khi đổ đầy lại bằng nước sạch.

Tom emptied the water out of the bottle before he refilled it with fresh water.

Copy Report an error

Bạn có khả năng vui lòng thay thế tất cả các chai rượu mà bạn đã đổ đầy nước hoặc trà không?

Can you please replace all the liquor bottles that you’ve filled with water or tea?

Copy Report an error

Anh ta tuyệt vọng chỉ vào chai nước.

He was pointing to the bottle of water desperately.

Copy Report an error

Vài giờ trước khi nhà hàng bách hóa mở cửa, chúng tôi sẽ chơi phô mai bằng những chai nước hoa như những miếng.

Hours before the department store opened, we’d play cheese using cologne bottles as pieces.

Copy Report an error

Tom nhặt chai nước và uống một hơi.

Tom picked up the water bottle and took a drink.

Copy Report an error

Nước máy đôi khi sạch hơn nước đóng chai.

Tap water is sometimes cleaner than bottled water.

Copy Report an error

Đừng quên đậy nắp chai nước ngọt lại để nó không bị xẹp.

Don’t forget to put the cap back on the soda bottle so it doesn’t go flat.

Copy Report an error

Sami đi đến quầy bar để lấy cho Layla một chai nước.

Sami took off to the bar to go get Layla a bottle of water.

Copy Report an error

Chai này có thể chứa hai lít nước nóng.

This bottle is able to contain two liters of hot water.

Copy Report an error

Tom thường mang theo một chai nước bên mình.

Tom usually carries a bottle of water with him.

Copy Report an error

Một tỷ lệ lớn nước đóng chai thực sự là nước máy đóng chai.

A large percentage of bottled water is actually bottled tap water.

Copy Report an error

  • chai nước – trong Tiếng Ả Rập
  • chai nước – trong Ba Lan
  • chai nước – trong Tiếng Bồ Đào nha
  • chai nước – trong Tiếng Bulgaria
  • chai nước – trong Tiếng Do Thái
  • chai nước – trong Tiếng Đức
  • chai nước – trong Tiếng Hindi
  • chai nước – trong Tiếng Na Uy
  • chai nước – trong Tiếng Nga, bản dịch
  • chai nước – trong Tiếng Pháp
  • chai nước – trong Tiếng Tây Ban nhé
  • chai nước – trong Thổ Nhĩ Kỳ
  • chai nước – trong Tiếng Ý
  • chai nước – trong Tiếng Hà Lan
  • chai nước – trong Hy Lạp


Các câu hỏi về chai nước tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê chai nước tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Related Posts

Tính chất hóa học của Bari (Ba) | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng. 1

Tính chất hóa học của Bari (Ba) | Tính chất vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng.

ContentsĐánh giá về Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh…
Sorbitol là gì? Tác dụng của sorbitol C6H14O6 trong cuộc sống 2

Sorbitol là gì? Tác dụng của sorbitol C6H14O6 trong cuộc sống

ContentsĐánh giá về Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh…
Bạc là gì? Những ứng dụng của bạc trong cuộc sống 3

Bạc là gì? Những ứng dụng của bạc trong cuộc sống

ContentsĐánh giá về Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh…
CH3Cl - metyl clorua - Chất hoá học 4

CH3Cl – metyl clorua – Chất hoá học

ContentsĐánh giá về Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh…
Aqua trong mỹ phẩm là chất gì? Có tác dụng gì? Độc hại hay lợi? - ResHPCos - Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam 5

Aqua trong mỹ phẩm là chất gì? Có tác dụng gì? Độc hại hay lợi? – ResHPCos – Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam

ContentsĐánh giá về Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh…
I2 - Iot - Chất hoá học 6

I2 – Iot – Chất hoá học

ContentsĐánh giá về Chai nước: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh…