Bài viết Nghĩa của từ : book | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Phong Thủy thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Buyer tìm hiểu Nghĩa của từ :
book | Vietnamese Translation trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn
đang xem chủ đề về : Vietnamese
Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : book | Vietnamese Translation
Xem nhanh
-------------------------
Đặt hàng để nhận ưu đãi ngay hôm nay:
Website: https://sachngoaingugiare.com/sach-family-and-friends/
Fanpage: https://www.facebook.com/sachngoaingugiataikho/
Hotline: 01656.229.368
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: book
Best translation match:
book | * danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone’s bad books- không được ai ưa!to be someone’s good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách, mách có chứng!to suit one’s book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone’s book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở; ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước, mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa…)!I am booked- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi |
Probably related with:
book | cd ; cho ; conan ; cuô ́ n sa ́ ch ; cuô ́ n sách ; cuốc sách ; cuốn chặng đường thánh giá ; cuốn cuốn sách ; cuốn mới ; cuốn sách ; cuốn sổ ; cuốn ; cây ; còng ; của ; danh bạ ; danh ; hãy xét ; hãy đặt ; ký ; mắt ; mở ; n quyê ̉ n sa ́ ch ; người viết sách ; những quyển ; no ́ ha ̉ ; no ́ ; nào quyển sách ; nó ; nô ̣ p sa ́ ch ; phẩm ; quy ; quyên sách ; quyển sách gì ; quyển sách nào ; quyển sách nào đó ; quyển sách ; quyển sổ ; quyển truyện ; quyển ; sa ́ ch cu ; sa ́ ch cu ̉ a ; sa ́ ch ; sa ́ ; sách của mình ; sách của ; sách là ; sách lại ; sách mà ; sách mượn ; sách nào ; sách nào đó ; sách này ; sách này đặt ra ; sách này đặt ; sách rồi ; sách sẽ ; sách thì ; sách thường ; sách về ; sách vỡ ; sách ; sách đó ; sách ấy ; sơ ; sổ ghi ; sổ hẹn ; sổ tay ; sổ ; t cuô ́ n sa ́ ch ; tess ; thi ; thiện cuốn sách ; trong sách ; truyện ; tài ; tủ sách ; viết sách ; viết ; đo ́ ; đặt phòng ; đặt ; đề ; đọc chuyện ; đọc sách ; ̀ cuô ́ n sa ́ ch ; ̀ sa ́ ch ; ́ ch truyê ̣ n đo ́ ; ́ ch ; ́ cuô ́ n sa ́ ch ; ́ n sa ́ ch cu ; ́ n sa ́ ch na ; ́ n sa ́ ch ; ́ sa ́ ch ; ́ ; ̉ n ; |
book | cd ; cho ; conan ; cuô ́ n sách ; cuốc sách ; cuốn chặng đường thánh giá ; cuốn cuốn sách ; cuốn mới ; cuốn sách ; cuốn sổ ; cuốn ; còng ; danh bạ ; danh ; hãy xét ; hãy đặt ; ký ; lĩnh ; mắt ; mở ; người viết sách ; những quyển ; no ́ ha ̉ ; no ́ ; nào quyển sách ; nó ; phẩm ; quyên sách ; quyển sách gì ; quyển sách nào ; quyển sách nào đó ; quyển sách ; quyển sổ ; quyển truyện ; quyển ; sa ́ ch cu ; sa ́ ch ; sa ́ ; sách của mình ; sách của ; sách là ; sách lại ; sách mà ; sách mượn ; sách nào ; sách nào đó ; sách này ; sách này đặt ra ; sách này đặt ; sách rồi ; sách sẽ ; sách thì ; sách thường ; sách về ; sách vỡ ; sách ; sách đó ; sách ấy ; sơ ; sổ ghi ; sổ hẹn ; sổ tay ; sổ ; tess ; thi ; thiện cuốn sách ; trong sách ; truyện ; tài ; tắc ; tủ sách ; viết sách ; viết ; đo ́ ; đặt phòng ; đặt ; đề tài này ; đề tài ; đề ; đọc chuyện ; đọc sách ; đọc ; ̀ sa ́ ch ; ́ n sa ́ ch ; ́ sa ́ ch ; ̉ n ; |
May be synonymous with:
book; volume | physical objects consisting of a number of pages bound together |
book; record; record book | a compilation of the known facts regarding something or someone |
book; playscript; script | a written version of a play or other dramatic composition; used in preparing for a performance |
book; account book; book of account; ledger; leger | a record in which commercial accounts are recorded |
book; rule book | a collection of rules or prescribed standards on the basis of which decisions are made |
book; bible; christian bible; good book; holy scripture; holy writ; scripture; word; word of god | the sacred writings of the Christian religions |
book; hold; reserve | arrange for and reserve (something for someone else) in advance |
May related with:
a b c – book | * danh từ- sách vỡ lòng, sách học vần |
bank-book | * danh từ- sổ ghi tiền gửi ngân hàng |
black book | * danh từ- (như) black-list!to be in someone’s black books- không được ai ưa |
blue-book | * danh từ- sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách xanh (ghi những cụ thể về thân thế viên chức trong chính phủ Mỹ) |
book ends | * danh từ- ke giữ sách |
book house | * danh từ- nhà xuất bản |
book-club | * danh từ- hội những người yêu sách |
book-hunter | * danh từ- người thích lùng mua sách quý |
book-keeper | * danh từ- nhân viên kế toán |
book-keeping | * danh từ- kế toán=book-keeping by single entry+ kế toán đơn=book-keeping by double entry+ kế toán kép |
book-learned | * tính từ- có trí thức sách vở |
book-learning | -lore)/’buklɔ:/* danh từ- trí thức sách vở |
book-lore | -lore)/’buklɔ:/* danh từ- trí thức sách vở |
book-maker | * danh từ- người soạn sách ((thường) để làm tiền)- (như) bookie |
book-mark | * danh từ- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách) |
book-marker | * danh từ- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách) |
book-plate | * danh từ- nhãn sở hữu sách (ghi tên người có sách) |
book-shelf | * danh từ- giá để sách, kệ sách |
book-work | * danh từ- công việc sách vở, sự thống kê sách |
cash-book | * danh từ- sổ quỹ |
chap-book | * danh từ- sách văn học dân gian (vè, thơ ca…) bán rong |
cheque-book | * danh từ- sổ séc |
class-book | * danh từ- sách học, sách giáo khoa |
closed book | * danh từ- điều biết rất ít, điều mù tịt=nuclear physics is a closed book to me+ vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi |
commonplace-book | * danh từ- sổ tay |
cook-book | * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cookery-book |
cookery-book | * danh từ- sách dạy nấu ăn |
copy-book | * danh từ- vở, tập viết!to blot one’s copy-book- (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng!copy-book morals; copy-book maxims- những câu phương châm để cho trẻ em tập viết- những câu châm ngôn sáo, cũ rích!copy-book of verses- tập thơ ngắn sử dụng làm bài tập ở trường |
day-book | * danh từ- (kế toán) sổ nhật ký |
drill-book | * danh từ, (quân sự)- điều lệ tập luyện- lý thuyết quân sự |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu Chúng Tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về books dịch sang tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê books dịch sang tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết books dịch sang tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết books dịch sang tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết books dịch sang tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về books dịch sang tiếng việt là gì
Các hình ảnh về books dịch sang tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu thêm tin tức về books dịch sang tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về books dịch sang tiếng việt là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
Các bài viết liên quan đến
Cho cái link đi anh