Bài viết Nghĩa của từ : apple | Vietnamese
Translation thuộc chủ đề về Tử Vi thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://buyer.com.vn/hoi-dap/ tìm hiểu
Nghĩa của từ : apple | Vietnamese Translation trong bài viết hôm
nay nhé ! Các bạn đang xem bài : Vietnamese
Translation”
Đánh giá về Nghĩa của từ : apple | Vietnamese Translation
Xem nhanh
English-Vietnamese Online Translator
Search Query: apple
Best translation match:
apple | * danh từ- quả táo!Adam’s apple- (xem) Adam!apple of discord- mối bất hoà!apple of the eye- đồng tử, con ngươi- vật quí báu phải giữ gìn nhất!the apple of Sodom; Dead Sea apple- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo!the rotten apple injures its neighbours- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh |
Probably related with:
apple | bình bát ; chiếc apple ; cho apple ; cổ không ; cổ ; của apple ; của hãng apple ; giống ; hãng apple ; là apple ; mà apple ; máy apple ; ngươi ; o ; quả táo ; quả ; ta ; ta ́ o nhe ; ta ́ o ; thằng apple ta ; thằng apple ; trái táo ; ty apple ; tào ; táo không ; táo quả ; táo tây ; táo ; tổng ; york ; yêu quý ; yêu ; đã ; ́ o ; |
apple | bình bát ; chiếc apple ; cho apple ; cổ không ; cổ ; của apple ; của hãng apple ; hãng apple ; là apple ; mà apple ; máy apple ; ngươi ; o ; quả táo ; quả ; ta ́ o nhe ; ta ́ o ; thằng apple ta ; thằng apple ; trái táo ; ty apple ; tào ; táo không ; táo quả ; táo tây ; táo ; tổng ; york ; |
May be synonymous with:
apple; malus pumila; orchard apple tree | native Eurasian tree widely cultivated in many varieties for its firm rounded edible fruits |
May related with:
apple | * danh từ- quả táo!Adam’s apple- (xem) Adam!apple of discord- mối bất hoà!apple of the eye- đồng tử, con ngươi- vật quí báu phải giữ gìn nhất!the apple of Sodom; Dead Sea apple- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo!the rotten apple injures its neighbours- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh |
apple-brandy | * danh từ- rượu táo |
apple-butter | * danh từ- nước xốt táo, tương táo |
apple-cart | * danh từ- xe bò chở táo!to upset someone’s apple-cart- làm hỏng kế hoạch của ai |
apple-cheecked | * tính từ- có má quả táo (tròn và ửng hồng) |
apple-cheese | * danh từ- bã táo ép |
apple-core | * danh từ- hạch táo, lõi táo |
apple-dumpling | * danh từ- bánh bao nhân táo |
apple-green | * danh từ- màu lục nhạt (giống màu lục của táo) |
apple-grub | * danh từ- sâu táo |
apple-jack | * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu táo |
apple-john | * danh từ- loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất) |
apple-pie | * danh từ- bánh táo!in apple-pie order- hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự |
apple-polish | * ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót |
apple-polisher | * danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót |
apple-pomace | * danh từ- bã táo |
apple-sauce | * danh từ- táo thắng nước đường- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh* thán từ- vô lý! tào lao! |
apple-tree | * danh từ- (thực vật học) cây táo |
apple-woman | * danh từ- bà bán táo |
custard-apple | * danh từ- (thực vật học) cây na- quả na |
love-apple | * danh từ- (thực vật học) cà chua |
oak-apple | -fig) /’oukfig/ (oak-gall) /’oukgɔ:l/ (oak-nut) /’ouknʌt/ (oak-plum) /’oukplʌm/ (oak-potato) /’oukpə,teitou/ (oak-spangle) /’ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /’oukwɔ:t/* danh từ- (thực vật học) vú lá sồi |
rose-apple | * danh từ- quả gioi- (thực vật học) cây gioi |
star-apple | * danh từ- (thực vật học) cây vú sữa |
thorn-apple | * danh từ- quả táo gai- quả cà độc dược |
adam’s apple | – (giải phẫu) trái cổ |
apple-cheeked | * tính từ- có má quả táo (tròn và ửng hồng) |
apple-faced | * danh từ- mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn |
apple-fritter | * danh từ- món táo tẩm bột rán |
apple-scoop | * danh từ- dao gọt vỏ táo |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có khả năng sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu công ty chúng tôi:
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2022. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources
Các câu hỏi về apple dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê apple dịch ra tiếng việt là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết apple dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết apple dịch ra tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết apple dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về apple dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về apple dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm thông tin về apple dịch ra tiếng việt là gì tại WikiPedia
Bạn có thể xem thêm thông tin về apple dịch ra tiếng việt là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: https://buyer.com.vn/
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://buyer.com.vn/phong-thuy/
vậy e dùng toàn bộ thông tin giống anh chỉ thay đổi số đt đc k ak