Bài viết Account dịch ra tiếng Việt là gì
thuộc chủ đề về Tử Vi
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://buyer.com.vn/hoi-dap/ tìm hiểu
Account dịch ra tiếng Việt là gì trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem nội dung : “Account dịch ra tiếng Việt
là gì”
Đánh giá về Account dịch ra tiếng Việt là gì
account dịch ra tiếng việt là gì
Tiếng AnhSửa đổi
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự
án Gutenberg.
Từ nguyênSửa đổidanh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ
acont, từ aconter.ngoại động từ, nội động từTừ tiếng Anh cổ
acounten, từ accompten, từ tiếng Pháp cổ aconter, từ:
à, từ tiếng Latinh ad.
conter (đếm). Trong tiếng
Pháp hiện đại conter là kể chuyện, compter là
đếm, tiếng Latinh cùng computare cho đếm. Xem count.
Xem thêm video cùng chủ đề : Out
Mô tả video
Out là từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có
nghĩa
Danh từSửa đổi
account
(số nhiềuaccounts)
Sự tính toán. to cast account tính toán
Sự kế toán; sổ sách, kế toán. to keep accounts giữ sổ sách kế
toánprofit and loss account mục tính lỗ lãi
Bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải
trả. account of
expenses bản kê khai các khoảng chi tiêuto make out
an account of articles
làm bản kê khai mặt hàngto send in an account with the goods gửi hàng
kèm theo hoá đơn thanh toán tiền
Sự thanh toán. to render (settle) an account thanh toán một khoản
tiền (một món nợ)
Sự trả dần, sự trả làm nhiều kì. to pay a sum on
account trả dần
một số tiềnsale for the account bán trả dần
(Ngân hàng) Chương mục, tài khoản. to have an
account in the bank
có chương mục ở ngân hàng
(Kế toán) Khoản, tài khoản.
Lợi, lợi ích. to turn something to account dùng cái gì làm cho có
lợi, lợi dụng cái gìto find one’s account in… tìm thấy điều lợi
ở…; được hưởng lợi ở…
Lý do, nguyên nhân, sự giải thích. to give an
account of something
giải thích cái gìon no account không vì một lý do
gìon account of
vì
Báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả. to
give an account of
something thuật lại chuyện gìdetailed account of a football match bài
tường thuật chi tiết về một trận bóng đá
Sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm. to take into
account để ý tới,
lưu tâm tới, đếm xỉa tớito make little account of coi thường, không kể
đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp
Tầm quan trọng, tổng giá trị. of much account đáng kểof small
account không có
gì đáng kể lắm
(+ for) Giải thích (cho). this accounts for his behaviour điều
đó giải thích thái độ đối xử của hắn
Giải thích (việc dùng, thanh toán, tính toán tiền nong).
has that sum been accounted for? số tiền đó đã
được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa?
(Thể dục, thể thao) Bắn được, hạ được. he alone
accounted for a score of
pheasants mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà
lôi
Chia động từSửa đổiaccount
Dạng không những ngôi
Động từ nguyên mẫu
to account
Phân từ Hiện tại
accounting
Phân từ quá khứ
accounted
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
hiện nay
account
account hoặc accountest¹
accounts hoặc accounteth¹
account
account
account
Quá khứ
accounted
accounted hoặc accountedst¹
accounted
accounted
accounted
accounted
Tương lai
will/shall²account
will/shallaccount hoặc wilt/shalt¹account
will/shallaccount
will/shallaccount
will/shallaccount
will/shallaccount
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
account
account hoặc accountest¹
account
account
account
account
Quá khứ
accounted
accounted
accounted
accounted
accounted
accounted
Tương lai
weretoaccount hoặc shouldaccount
weretoaccount hoặc shouldaccount
weretoaccount hoặc shouldaccount
weretoaccount hoặc shouldaccount
weretoaccount hoặc shouldaccount
weretoaccount hoặc shouldaccount
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
account
lets account
account
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh.
Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói
will để nhấn mạnh.
account gđ
(mạo từ de, không đếm được, không có Giảm
nhẹ), gt
Sự đăng ký sản phẩm điện tử.
Tải thêm tài liệu liên quan đến bài viết
account dịch ra tiếng việt là
gì
Hỏi Đáp Là gì
Các câu hỏi về account dịch ra tiếng việt là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê account dịch ra tiếng việt là
gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn
sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết
account dịch ra tiếng việt là gì ! được mình và team xem xét cũng
như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết account dịch ra
tiếng việt là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share.
Nếu thấy bài viết account dịch ra tiếng việt là gì rât hay ! chưa
hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về account dịch ra tiếng việt là gì
Các hình ảnh về account dịch ra tiếng việt là gì đang được chúng
mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp
thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail
ngay cho tụi mình nhé
Tra cứu kiến thức về account dịch ra tiếng việt là gì tại
WikiPedia
ContentsĐánh giá về Account dịch ra tiếng Việt là gìTiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiTừ nguyênSửa đổidanh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont,…
ContentsĐánh giá về Account dịch ra tiếng Việt là gìTiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiTừ nguyênSửa đổidanh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont,…
ContentsĐánh giá về Account dịch ra tiếng Việt là gìTiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiTừ nguyênSửa đổidanh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont,…
ContentsĐánh giá về Account dịch ra tiếng Việt là gìTiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiTừ nguyênSửa đổidanh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont,…
ContentsĐánh giá về Account dịch ra tiếng Việt là gìTiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiTừ nguyênSửa đổidanh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont,…
ContentsĐánh giá về Account dịch ra tiếng Việt là gìTiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiTừ nguyênSửa đổidanh từTừ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont,…